Ý nghĩa của tên Hoạt
Nghĩa Hán Việt là sinh động, ngụ ý cái mới mẻ, tốt đẹp, nhanh nhẹn, biểu cảm. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Hoạt
Xu hướng và độ phổ biến
Những năm gần đây xu hướng người có tên Hoạt Đang tăng dần
Tên Hoạt được xếp vào nhóm tên Hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hoạt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Mức độ phổ biến theo vùng miền
Tên Hoạt phổ biến nhất tại Bắc Kạn với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.10%.
STT | Tỉnh | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Bắc Kạn | 0.10% |
2 | Bắc Giang | 0.08% |
3 | Hà Giang | 0.08% |
4 | Cao Bằng | 0.07% |
5 | Hà Nam | 0.06% |
Xem danh sách đầy đủ
Giới tính của tên Hoạt
Tên Hoạt thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hoạt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Các tên đệm cho tên Hoạt là nam giới:
Văn Hoạt, Trọng Hoạt, Đức Hoạt, Duy Hoạt, Hữu Hoạt, Cảnh Hoạt, Quốc Hoạt, Khắc Hoạt, Ngọc Hoạt
Có tổng số 28 đệm cho tên Hoạt. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Hoạt.
Hoạt trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Hoạt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
H
-
-
o
-
-
ạ
-
-
t
-
Hoạt trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Hoạt
- Tính từ (nét vẽ, lời văn) thanh thoát, lưu loát
- nét chữ hoạt
- văn viết rất hoạt
Hoạt trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 21 từ ghép với từ Hoạt. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Hoạt trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Hoạt đa phần là mệnh Thủy.
Tên Hoạt trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Hoạt trong thần số học
H | O | Ạ | T |
---|---|---|---|
6 | 1 | ||
8 | 2 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 7
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 10
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 8
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học