Thảo
Tên Thảo có nghĩa là cỏ, cây, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
Danh sách tên Hoạt bát hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa năng động, vui vẻ, giúp bé yêu đời, hòa đồng, luôn tràn đầy niềm vui và năng lượng tích cực.
Hoạt bát là tính cách năng động, sôi nổi, yêu đời, thường xuyên tham gia các hoạt động và luôn tràn đầy năng lượng. Những người hoạt bát thường dễ dàng thích nghi với môi trường mới, giao tiếp tốt và tạo được nhiều mối quan hệ. Họ cũng có xu hướng lạc quan, vui vẻ và luôn tìm kiếm những điều mới mẻ, thú vị trong cuộc sống.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa Hoạt bát có thể mang đến nhiều lợi ích, giúp bé phát triển một cách toàn diện. Tên gọi sẽ như một lời khích lệ, tạo động lực cho bé trở nên năng động, tự tin và thích nghi tốt với môi trường xung quanh. Ngoài ra, nó còn giúp bé tạo dựng được những mối quan hệ tốt đẹp với mọi người, đặc biệt là trong môi trường học tập và làm việc.
Danh sách những tên trong nhóm Hoạt bát hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Thảo có nghĩa là cỏ, cây, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
Thành có nghĩa là thành trì, vững chắc, kiên cố, thể hiện sự bền bỉ và vững tâm.
Dương có nghĩa là ánh sáng, mặt trời, thể hiện sự ấm áp, lạc quan và năng động.
Tên Tiến có nghĩa là tiến bộ, tiến lên, thể hiện sự năng động, quyết tâm, luôn hướng về phía trước.
Tên Hưng có nghĩa là hưng thịnh, phát triển, thể hiện sự thịnh vượng, may mắn, thành công.
Tên Vũ có nghĩa là vũ trụ, vũ điệu, thể hiện sự rộng lớn, bay bổng.
Oanh có nghĩa là chim oanh, tiếng chim oanh, tượng trưng cho sự vui tươi, rộn ràng, tiếng hát hay.
Hân có nghĩa là vui mừng, hân hoan, phấn khởi, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan.
Tên Châu có nghĩa là châu báu, ngọc trai, thể hiện sự quý giá, sang trọng và đầy giá trị.
Tên Nhật có nghĩa là mặt trời, ánh sáng, tượng trưng cho sự ấm áp và rạng rỡ.
Tên Xuân có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và hi vọng.
Hào có nghĩa là hào hùng, oai hùng, tượng trưng cho sự uy nghiêm, mạnh mẽ và kiêu hãnh.
Tên Đông có nghĩa là hướng đông, nơi mặt trời mọc, tượng trưng cho sự khởi đầu, may mắn và thịnh vượng.
Tên Kha có nghĩa là khác biệt, đặc biệt, thể hiện sự độc đáo, nổi bật, riêng biệt.
Lá cây, sự sinh sôi, nảy nở, thể hiện sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
Điệp có nghĩa là con bướm, thể hiện sự bay bổng, tự do, nhẹ nhàng, tinh tế và sự chuyển đổi.
Tên Sinh có nghĩa là sự sống, sự ra đời, sự phát triển, thể hiện sự mạnh mẽ và đầy sức sống.
Lê mượt, lê thơm, thể hiện sự ngọt ngào, êm dịu, hiền hòa.
Tên Tươi có nghĩa là tươi mát, tươi đẹp, tượng trưng cho sự trẻ trung, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
Tên Lưu có nghĩa là lưu giữ, lưu truyền, tượng trưng cho sự bền bỉ và trường tồn.
Tên Xuyến có nghĩa là xuyến chi, xuyến hoa, tượng trưng cho sự đẹp đẽ và thanh tao.
Tên Điền có nghĩa là ruộng đất, vườn tược, tượng trưng cho sự no đủ, sung túc.
Tên Huyên có nghĩa là vui vẻ, náo nhiệt, thể hiện sự vui tươi, lạc quan, yêu đời.
Tên Mlô là một tên riêng, chưa có ý nghĩa cụ thể.
Tên Byă không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Có thể là một tên gọi riêng hoặc một biến thể của tên khác.
Lai có nghĩa là trộn lẫn, pha trộn, thể hiện sự đa dạng, phong phú.
Tên Quảng có nghĩa là rộng lớn, bao la, tượng trưng cho sự phóng khoáng, tự do và đầy sức sống.
Thêm có nghĩa là thêm vào, bổ sung, thể hiện sự tăng trưởng, phát triển.
Đang có nghĩa là đang diễn ra, đang thực hiện, thể hiện sự năng động, hoạt bát.
Diễn có nghĩa là diễn đạt, thể hiện, tượng trưng cho sự tài năng, hoạt bát.