Thành
Thành có nghĩa là thành trì, vững chắc, kiên cố, thể hiện sự bền bỉ và vững tâm.
Khám phá danh sách tên Năng động độc đáo, phù hợp với bé trai và bé gái, thể hiện sự linh hoạt, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng.
Năng động là một tính cách tích cực, thể hiện sự nhiệt tình, chủ động, tràn đầy năng lượng và ham muốn khám phá, học hỏi, tạo ra những thay đổi tích cực. Người năng động thường có khả năng thích nghi nhanh chóng với môi trường mới, sẵn sàng đương đầu với thử thách và luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa Năng động có thể mang lại nhiều lợi ích, giúp bé tự tin, chủ động, ham học hỏi và dễ dàng hòa nhập với môi trường xung quanh. Tên gọi Năng động cũng góp phần tạo động lực cho bé phát triển năng lực bản thân, theo đuổi đam mê và gặt hái thành công trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Năng động hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Thành có nghĩa là thành trì, vững chắc, kiên cố, thể hiện sự bền bỉ và vững tâm.
Tên Tiến có nghĩa là tiến bộ, tiến lên, thể hiện sự năng động, quyết tâm, luôn hướng về phía trước.
Tên Hưng có nghĩa là hưng thịnh, phát triển, thể hiện sự thịnh vượng, may mắn, thành công.
Tên Quang có nghĩa là ánh sáng, tượng trưng cho sự rạng rỡ, sáng suốt, thông minh.
Tên Vũ có nghĩa là vũ trụ, vũ điệu, thể hiện sự rộng lớn, bay bổng.
Tên Lộc có nghĩa là may mắn, tài lộc, thể hiện sự thịnh vượng, sung túc và hạnh phúc.
Tên Nhật có nghĩa là mặt trời, ánh sáng, tượng trưng cho sự ấm áp và rạng rỡ.
Tên Tân có nghĩa là mới mẻ, đổi mới, thể hiện sự năng động và tiên phong.
Tên Xuân có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và hi vọng.
Hào có nghĩa là hào hùng, oai hùng, tượng trưng cho sự uy nghiêm, mạnh mẽ và kiêu hãnh.
Tên Đông có nghĩa là hướng đông, nơi mặt trời mọc, tượng trưng cho sự khởi đầu, may mắn và thịnh vượng.
Tên Phi có nghĩa là bay, bay bổng, thể hiện sự tự do, phóng khoáng, bay nhảy.
Tên Kha có nghĩa là khác biệt, đặc biệt, thể hiện sự độc đáo, nổi bật, riêng biệt.
Tuổi thọ, sự trường thọ, thể hiện sự khỏe mạnh, trường tồn.
Điệp có nghĩa là con bướm, thể hiện sự bay bổng, tự do, nhẹ nhàng, tinh tế và sự chuyển đổi.
Lực có nghĩa là sức mạnh, năng lượng, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, bền bỉ và khả năng vượt qua thử thách.
Tên Sinh có nghĩa là sự sống, sự ra đời, sự phát triển, thể hiện sự mạnh mẽ và đầy sức sống.
Tên Lưu có nghĩa là lưu giữ, lưu truyền, tượng trưng cho sự bền bỉ và trường tồn.
Tên Hiên có nghĩa là hiên ngang, hiên ngang, thể hiện sự dũng cảm và kiên cường.
Tên Xuyến có nghĩa là xuyến chi, xuyến hoa, tượng trưng cho sự đẹp đẽ và thanh tao.
Tên Huyên có nghĩa là vui vẻ, náo nhiệt, thể hiện sự vui tươi, lạc quan, yêu đời.
Tên Tư có nghĩa là suy nghĩ, tư duy, thể hiện sự thông minh, sáng suốt.
Tên Thăng có nghĩa là đi lên, thăng tiến, tiến bộ, thể hiện sự phát triển, vươn lên.
Tên Byă không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Có thể là một tên gọi riêng hoặc một biến thể của tên khác.
Lai có nghĩa là trộn lẫn, pha trộn, thể hiện sự đa dạng, phong phú.
Tên Quảng có nghĩa là rộng lớn, bao la, tượng trưng cho sự phóng khoáng, tự do và đầy sức sống.
Thêm có nghĩa là thêm vào, bổ sung, thể hiện sự tăng trưởng, phát triển.
Đang có nghĩa là đang diễn ra, đang thực hiện, thể hiện sự năng động, hoạt bát.
Diễn có nghĩa là diễn đạt, thể hiện, tượng trưng cho sự tài năng, hoạt bát.
Trầm là một tính từ, thể hiện sự sâu lắng, sự điềm tĩnh.