Ý nghĩa của tên Kiết
Tên Kiết trong tiếng Hán có nghĩa là "Cát tường", biểu thị cho sự may mắn, tốt lành và thịnh vượng. Người sở hữu cái tên này thường được biết đến với tính cách lạc quan, vui vẻ và luôn mang đến nguồn năng lượng tích cực cho những người xung quanh. Họ cũng rất thông minh, nhạy bén và có khả năng thích nghi với nhiều hoàn cảnh khác nhau. Trong cuộc sống, người họ Kiết thường gặp nhiều may mắn, thuận lợi và được nhiều người yêu mến, giúp đỡ. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Kiết
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Kiết được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kiết. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Kiết
Tên Kiết thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kiết. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Có tổng số 3 đệm cho tên Kiết. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Kiết.
Kiết trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Kiết trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
K
-
-
i
-
-
ế
-
-
t
-
Kiết trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Kiết
- Danh từ kiết lị (nói tắt)
- bị đi kiết
- Tính từ nghèo túng đến cùng cực
- ông đồ kiết
- Tính từ (Khẩu ngữ) kiệt, keo kiệt
- ông ấy kiết lắm, đố có cho ai cái gì bao giờ!
Kiết trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 3 từ ghép với từ Kiết. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Kiết trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Kiết đa phần là mệnh Mộc.
Tên Kiết trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Kiết trong thần số học
K | I | Ế | T |
---|---|---|---|
9 | 5 | ||
2 | 2 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 5
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 4
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 9
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học