Linh
Tên Linh có nghĩa là linh hoạt, nhanh nhẹn, tượng trưng cho sự thông minh và khéo léo.
Danh sách tên Kiên định hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa bền bỉ, kiên trì, giúp bé giữ vững lập trường, theo đuổi mục tiêu và gặt hái thành công.
Kiên định là một phẩm chất thể hiện sự vững vàng, không lay chuyển trong suy nghĩ, hành động và mục tiêu. Người kiên định luôn giữ vững lập trường, không dễ dàng bị lung lay bởi những cám dỗ hay áp lực từ bên ngoài. Họ có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm theo đuổi đến cùng những gì mình đã đặt ra, bất chấp khó khăn và thử thách.
Đặt tên cho bé trai/gái mang ý nghĩa Kiên Định giúp con bạn mạnh mẽ, quyết đoán, và tự tin đối mặt với thử thách trong cuộc sống. Lựa chọn những cái tên hay, độc đáo sẽ giúp con bạn nổi bật và tạo dựng cá tính riêng.
Danh sách những tên trong nhóm Kiên định hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Linh có nghĩa là linh hoạt, nhanh nhẹn, tượng trưng cho sự thông minh và khéo léo.
Tên Đạt có nghĩa là đạt được, thành công, thể hiện sự cố gắng, kiên trì, quyết tâm.
Tên Hằng có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên định và bất diệt.
Tên Duy có nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị, thể hiện sự đặc biệt, hiếm có và quý giá.
Tên Nguyên có nghĩa là gốc, nguồn, thể hiện sự bắt đầu, khởi đầu và sự vẹn nguyên.
Tâm có nghĩa là trái tim, tâm hồn, thể hiện sự chân thành, ấm áp và lòng tốt.
Tên Thắng có nghĩa là chiến thắng, giành chiến thắng, thể hiện ý chí quyết tâm, kiên trì và luôn hướng tới thành công.
Tên Trung có nghĩa là trung thành, trung trực, thể hiện lòng trung thành, sự chính trực và đạo đức tốt đẹp.
Tên Quân có nghĩa là quân đội, quân vương, thể hiện sự oai phong, uy nghiêm.
Phong có nghĩa là gió, phong thái, phong độ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát, lịch lãm.
Tên Nghĩa có nghĩa là nghĩa khí, nghĩa lý, thể hiện sự chính trực, trung thành và có đạo đức.
Tên Lâm có nghĩa là rừng cây, núi rừng, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường và uy nghi.
Tên Việt có nghĩa là nước Việt Nam, thể hiện sự tự hào về dân tộc, đất nước và tinh thần yêu nước.
Tên Trúc có nghĩa là cây trúc, thể hiện sự thanh cao, ngay thẳng và kiên cường.
Tên Kiên có nghĩa là kiên định, bền bỉ, thể hiện sự vững vàng và kiên cường.
Ý có nghĩa là ý chí, ý nguyện, ý tưởng, tượng trưng cho sự quyết tâm, độc lập và sáng tạo.
Tên Kiệt có nghĩa là xuất sắc, tài giỏi, thể hiện sự thông minh, sáng tạo, kiệt xuất trong mọi lĩnh vực.
Tên Trọng có nghĩa là nặng, quan trọng, thể hiện sự uy tín, đáng tin cậy, có trách nhiệm.
Tên Quốc có nghĩa là đất nước, quốc gia, thể hiện sự kiêu hùng, tự hào về đất nước, dân tộc.
Tên Khải có nghĩa là mở mang, khai sáng, thể hiện sự lạc quan, vui tươi, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
Tên Tín có nghĩa là lòng tin, sự trung thực, đáng tin cậy, thể hiện sự chính trực và đáng kính trọng.
Tên Quyền có nghĩa là quyền lực, quyền uy, thể hiện sự uy nghiêm, oai phong, quyền thế.
Tên Huỳnh có nghĩa là màu vàng, thể hiện sự rạng rỡ, ấm áp, vui tươi.
Bức tường, sự vững chãi, kiên cố, thể hiện sự bảo vệ, an toàn.
Cương nghị, cứng rắn, thể hiện sự kiên định, bất khuất.
Quyết có nghĩa là quyết tâm, kiên định, mạnh mẽ, thể hiện sự quyết đoán và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
Tên Tuyên có nghĩa là tuyên bố, công bố, thể hiện sự rõ ràng, minh bạch.
Tên Tính có nghĩa là tính cách, phẩm chất, bản chất, thể hiện sự độc lập và cá tính.
Tên Chính có nghĩa là chính trực, ngay thẳng, công bằng, thể hiện sự chính chắn và đáng tin cậy.
Tên Định có nghĩa là quyết định, xác định, vững chắc, thể hiện sự kiên định và chắc chắn.