Cương
Cương nghị, cứng rắn, thể hiện sự kiên định, bất khuất.
Danh sách tên Cứng rắn hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, giúp bé tự tin, bản lĩnh và sẵn sàng đối mặt thử thách.
Cứng rắn là một tính từ mô tả một người hoặc một vật có sức mạnh, kiên định và không dễ dàng bị khuất phục. Nó thể hiện sự bền bỉ, vững chắc và khả năng chịu đựng áp lực. Cứng rắn cũng có thể ám chỉ sự quyết đoán, kiên quyết và không ngại đối mặt với thử thách. Trong ngữ cảnh tích cực, cứng rắn thể hiện sức mạnh và phẩm chất đáng nể phục. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiêu cực, nó có thể ám chỉ sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt và thậm chí là tàn nhẫn.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa 'Cứng rắn' giúp bé tự tin, mạnh mẽ, và kiên định trong cuộc sống. Tên đẹp, ý nghĩa sẽ là động lực giúp bé vươn lên và đạt được những thành công trong tương lai.
Danh sách những tên trong nhóm Cứng rắn hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Cương nghị, cứng rắn, thể hiện sự kiên định, bất khuất.
Tên Êban có nghĩa là gỗ mun, thể hiện sự sang trọng, quý phái.
Tên Thiết có nghĩa là sắt, thép, tượng trưng cho sự cứng rắn, bền bỉ và kiên cường.
Tên Ẩn có nghĩa là che giấu, bí mật, thể hiện sự kín đáo và bí ẩn.
Xương có nghĩa là bộ khung, nền tảng, tượng trưng cho sự cứng cáp, vững chắc.
Tên Kháng có nghĩa là chống lại, kháng cự, thể hiện sự kiên cường và bất khuất.
Sình có nghĩa là bùn lầy, vùng đất ẩm thấp, biểu thị sự khó khăn, thử thách.
Tên Phứ có nghĩa là phức tạp, phức tạp, thể hiện sự đa dạng, phong phú.
Tên Hàn có nghĩa là hàn gắn, đoàn kết, thể hiện sự hòa hợp, chung sức đồng lòng.
Đậm có nghĩa là đậm đà, sâu sắc, thể hiện sự phong phú, mạnh mẽ.
Din có nghĩa là nghiêng, lệch, thể hiện sự bất ổn, lung lay.
Lìn là tiếng lóng, thường dùng để chỉ sự dễ dãi, thiếu nghiêm túc.
Chớ có nghĩa là đừng, không nên, thể hiện sự cảnh báo và khuyên nhủ.
Tên Khắc có nghĩa là khắc ghi, khắc sâu, thể hiện sự bền bỉ, kiên định.
Tên Đen có nghĩa là màu đen, tượng trưng cho sự bí ẩn, huyền bí, quyền uy, hoặc có thể chỉ sự u ám, bất hạnh.
Tên Hệ có nghĩa là hệ thống, thể hiện sự tổ chức, trật tự và logic.
Tên Vô có nghĩa là không, tượng trưng cho sự trống rỗng, sự hư vô, thể hiện sự thanh tao và thoát tục.
Tên Ghến có nghĩa là ghế ngồi, thể hiện sự vững chãi, an toàn.
Tên Eban có nghĩa là đá đen, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường và bền bỉ.
Tên Đẩu có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu, thể hiện sự tiên phong, dẫn đầu và tạo nên bước ngoặt mới.
Tên Hmok là một tên gọi địa phương, không có ý nghĩa cụ thể.
Cất có nghĩa là để, bỏ, giữ gìn, thu gọn, che giấu.
Dim có nghĩa là mờ ảo, lờ mờ, tượng trưng cho sự bí ẩn, mơ hồ.
Tên Triền có nghĩa là triền núi, triền sông, thể hiện sự hiền hòa, thanh bình, gần gũi với thiên nhiên.
Tên Mạc có nghĩa là biên giới, ranh giới, tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la và đầy bí ẩn.
Tên Chướng có nghĩa là cản trở, chướng ngại, thể hiện sự kiên cường, bất khuất.
Tên Bìa có nghĩa là bìa sách, vỏ bọc, thể hiện sự bảo vệ, che chở và bao bọc.
Tên Dẩu có nghĩa là dù cho, mặc dù, thể hiện sự kiên cường, bất khuất và đầy nghị lực.
Tà có nghĩa là nghiêng, lệch, không thẳng, tượng trưng cho sự bất thường, không hoàn hảo, hoặc có thể ám chỉ đến một phần của một vật thể.
Tênh là trạng thái căng thẳng, thẳng tắp, thường được sử dụng để miêu tả một vật thể hoặc một phần cơ thể.