Tên Ngọc Đa
Ngọc Đa là tên cực kỳ hiếm gặp, thường dùng cho Nữ giới. Phong thủy đệm Ngọc Trùng mệnh với tên Đa và thần số học tên riêng số 8.
Ý nghĩa tên Ngọc Đa
"Ngọc" trong tiếng Hán có nghĩa là đá quý, vật đẹp đẽ, quý giá. "Đa" trong tiếng Hán có nghĩa là nhiều, nhiều người, nhiều tài. Do đó, tên Ngọc Đa mang ý nghĩa là người có phẩm chất tốt đẹp, tài năng, được nhiều người quý mến.
Ý nghĩa đệm Ngọc tên Đa
Tên đệm Ngọc
Đệm Ngọc trong Hán Việt có nghĩa là viên ngọc quý giá tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Những người đệm Ngọc thường có trí tuệ sắc bén, khả năng học hỏi nhanh nhạy và ứng biến linh hoạt.
Tên chính Đa
Nghĩa Hán Việt là nhiều, hàm nghĩa sự đầy đủ, sung túc, tốt đẹp.
Giới tính tên Ngọc Đa
Giới tính thường dùng
Tên Ngọc Đa thường được dùng cho Nữ giới và ít khi được sử dụng cho nam giới. Đây là tên có độ nữ tính cao, phù hợp hơn để đặt tên cho các bé gái. Nếu dùng cho bé trai, nên cẩn thận lựa chọn đệm (tên lót) để làm rõ giới tính của con.
Cảm nhận về giới tính
Đệm Ngọc kết hợp với Tên Đa có xu hướng thiên về Nữ giới, nhưng chưa hoàn toàn rõ ràng. Khi nhắc đến tên Ngọc Đa, người nghe sẽ nghĩ là bé gái hoặc một người phụ nữ, nhưng không chắc chắn và cần thêm thông tin. Đây là tên có độ nhận diện giới tính ở mức thấp.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Ngọc Đa
Mức Độ phổ biến
Ngọc Đa là một trong những tên cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 11.065 theo dữ liệu về tên 2 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Tên Ngọc Đa đang không thay đổi trong xu hướng sử dụng, và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.Tên Ngọc Đa trong tiếng Việt
Ngọc Đa theo Âm luật bằng trắc
Tên Ngọc Đa có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.
Chữ | Ngọc | Đa |
---|---|---|
Dấu | dấu nặng | không dấu |
Thanh | thanh sắc thấp | thanh bằng cao |
Cách đánh vần tên Ngọc Đa trong Ngôn ngữ ký hiệu
- N
- g
- ọ
- c
- Đ
- a
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Tên Ngọc Đa trong Phong thủy
Ngũ hành Đệm Ngọc và tên Đa
Phong thủy ngũ hành tên đệm Ngọc chữ 玉 thuộc Mệnh Mộc và tên Đa chữ 栘 thuộc Mệnh Mộc.
Mức độ hài hoà trong phong thủy
Đệm Ngọc và tên Đa Trùng mệnh do đều mang mệnh Mộc. Điều này có thể gây ra thiếu cân bằng trong ngũ hành nhưng cũng có thể là bổ sung thiết yếu cho các mệnh con thiếu trong tứ trụ.
Sử dụng công cụ Chấm điểm tên toàn diện để xem các biến thể Hán Việt, mệnh khác của tên Ngọc Đa, Đặt tên hợp Phong Thủy giúp bạn dễ dàng đặt tên con hợp mệnh hoặc công cụ Bói tên theo Lý số sẽ luận giải tên theo thuật toán phong thủy phương Đông.
Thần Số học tên Ngọc Đa
Chữ cái | N | G | Ọ | C | Đ | A | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 6 | 1 | |||||
Phụ Âm | 5 | 7 | 3 | 4 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Những tên liên quan với Ngọc Đa
Tên ghép hay với đệm Ngọc
Đệm Ngọc được sử dụng làm tên lót trong tên Ngọc Đa. Xem toàn bộ danh sách tại 1.235 tên ghép với chữ Ngọc hay. Dưới đây là một số tên tiêu biểu:
Đệm (tên lót) ghép với tên Đa
Tên Đa đóng vai trò là tên chính trong tên Ngọc Đa. Danh sách 63 đệm ghép với tên Đa sẽ gợi ý những tên hay cho phụ huynh yêu thích tên này. Một số tên ghép hay và phổ biến nhất như:
Bình luận về tên Ngọc Đa
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Ngọc Đa
Ý nghĩa thực sự của tên Ngọc Đa là gì?
"Ngọc" trong tiếng Hán có nghĩa là đá quý, vật đẹp đẽ, quý giá. "Đa" trong tiếng Hán có nghĩa là nhiều, nhiều người, nhiều tài. Do đó, tên Ngọc Đa mang ý nghĩa là người có phẩm chất tốt đẹp, tài năng, được nhiều người quý mến.
Tên Ngọc Đa nói lên điều gì về tính cách và con người?
Lãng mạn, Cao quý, Tươi sáng, Thanh lịch, Hoà hợp là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Ngọc Đa cho con.
Tên Ngọc Đa phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên Ngọc Đa thường được dùng cho Nữ giới và ít khi được sử dụng cho nam giới. Đây là tên có độ nữ tính cao, phù hợp hơn để đặt tên cho các bé gái. Nếu dùng cho bé trai, nên cẩn thận lựa chọn đệm (tên lót) để làm rõ giới tính của con.
Tên Ngọc Đa có phổ biến tại Việt Nam không?
Ngọc Đa là một trong những tên cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 11.065 theo dữ liệu về tên 2 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng đặt tên Ngọc Đa hiện nay thế nào?
Tên Ngọc Đa đang không thay đổi trong xu hướng sử dụng, và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.
Tên Ngọc Đa nghe có hay và thuận tai không?
Tên Ngọc Đa có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.
Trong phong thuỷ, tên Ngọc Đa mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Ngọc chữ 玉 thuộc Mệnh Mộc và tên Đa chữ 栘 thuộc Mệnh Mộc.
Tên Ngọc Đa có hợp với phong thuỷ không?
Đệm Ngọc và tên Đa Trùng mệnh do đều mang mệnh Mộc. Điều này có thể gây ra thiếu cân bằng trong ngũ hành nhưng cũng có thể là bổ sung thiết yếu cho các mệnh con thiếu trong tứ trụ.
Thần số học tên Ngọc Đa: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?
Con số linh hồn 7: Được làm những điều bản thân tin tưởng cho dù đi ngược với phần còn lại. Khao khát trở thành người tìm kiếm chân lý chiêm nghiệm, người khám phá ra những bí mật và bí ẩn của cuộc đời. Muốn đi đến tận cùng của mọi thứ để xem điều gì ẩn giấu. Số 7 có thể đạt được điều này trên lĩnh vực khoa học, siêu hình, công nghệ, tâm lý học, triết học, tôn giáo hoặc các mục tiêu học thuật khác.
Thần số học tên Ngọc Đa: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?
Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng
Thần số học tên Ngọc Đa: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?
Con số tên riêng 8: Động lực lớn, quyết tâm, khả năng lãnh đạo, trách nhiệm, mạnh mẽ, có tổ chức, thành công. Có khả năng giành chiến thắng trong bất kỳ cuộc cạnh tranh nào, dám chấp nhận rủi ro.