Ly
Tên Ly có nghĩa là ly rượu, ly hợp, thể hiện sự lãng mạn, thu hút.
Danh sách tên Lãng mạn hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa bay bổng, lãng mạn, giúp bé yêu đời, trân trọng những điều tốt đẹp.
Lãng mạn là một trạng thái cảm xúc, tâm trạng hoặc phong cách nghệ thuật đặc trưng bởi sự nhạy cảm, mơ mộng, và khao khát tình yêu, vẻ đẹp, và lý tưởng. Nó thường liên quan đến sự lãng mạn, sự mơ mộng, và sự hướng về những giá trị tinh thần, cảm xúc hơn là thực tế. Lãng mạn có thể được thể hiện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm tình yêu, nghệ thuật, âm nhạc, văn học, và thời trang. Nó là một khái niệm phức tạp và có thể có nhiều cách hiểu khác nhau, nhưng thường được coi là một yếu tố quan trọng tạo nên sự phong phú và đa dạng của cuộc sống con người.
Đặt tên lãng mạn cho con mang đến nhiều lợi ích, giúp bé trở nên dịu dàng, thanh tao, đồng thời khơi gợi sự lãng mạn và tình cảm trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Lãng mạn hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Ly có nghĩa là ly rượu, ly hợp, thể hiện sự lãng mạn, thu hút.
Quyên có nghĩa là chim quyên, tiếng chim quyên, tượng trưng cho sự tha thiết, nhớ thương, tình yêu mãnh liệt.
Hoa có nghĩa là hoa, bông hoa, tượng trưng cho sự đẹp đẽ, tươi sáng, rực rỡ.
Tên Lan có nghĩa là loài hoa lan, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng và kiêu sa.
Tên Loan có nghĩa là chim loan, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng và kiêu sa.
Tên Nguyệt có nghĩa là mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng, thanh tao và lãng mạn.
Kiều có nghĩa là đẹp, thanh tao, quý phái, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh lịch và sang trọng.
Đào có nghĩa là hoa đào, tượng trưng cho sự xinh đẹp, rạng rỡ, mùa xuân, hạnh phúc.
Tên Thơ có nghĩa là lời thơ, thể hiện sự lãng mạn, bay bổng, giàu cảm xúc.
Tình yêu, sự yêu thương, thể hiện sự ấm áp, chân thành.
Điệp có nghĩa là con bướm, thể hiện sự bay bổng, tự do, nhẹ nhàng, tinh tế và sự chuyển đổi.
Tên Huế có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, rực rỡ, thể hiện sự thu hút và quyến rũ.
Tên Tây có nghĩa là phương Tây, tượng trưng cho sự rộng lớn, phóng khoáng và hiện đại.
Tên Thân là một trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự trung thực, thẳng thắn, nhiệt tình và đầy lòng nhân ái.
Diện có nghĩa là bề mặt, mặt ngoài, thể hiện sự rõ ràng, dễ nhìn thấy.
Tên Tưởng có nghĩa là tưởng tượng, suy tưởng, thể hiện sự sáng tạo, trí tưởng tượng phong phú.
Huê có nghĩa là hoa, hương thơm, thể hiện sự đẹp đẽ, thanh tao.
Mỵ có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thu hút, thể hiện sự quyến rũ, duyên dáng.
Tên Thiệp có nghĩa là thiệp mời, thiệp chúc mừng, thể hiện sự lịch sự, trang trọng.
Đẹp có nghĩa là xinh đẹp, hấp dẫn, thể hiện sự hoàn hảo, tinh tế.
Tên Sim có nghĩa là sim, sim điện thoại, thường được liên kết với sự kết nối, giao tiếp và công nghệ.
Tên Dê có nghĩa là con dê, tượng trưng cho sự hiền lành, dễ thương, nhưng cũng có thể biểu thị cho sự cứng đầu, bướng bỉnh.
Ayun là một tên riêng, không có nghĩa cụ thể.
Chơ có nghĩa là sự ngây thơ, hồn nhiên, thể hiện sự vô lo và vô tư.
Tên Hôn có nghĩa là "hôn nhân", "hạnh phúc", "vẹn toàn"
Đôi là hai, cặp, thể hiện sự kết hợp, gắn bó, hòa hợp.
Tên Én là loài chim nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, tượng trưng cho sự tự do, bay bổng và thanh tao.
Tên Dị có nghĩa là khác thường, kỳ lạ, thể hiện sự độc đáo, khác biệt.
Nặng, nặng nề, thể hiện sự khó khăn, thử thách.
Bâng khuâng, bàng hoàng, thể hiện sự bất ngờ, ngỡ ngàng, mơ hồ, không chắc chắn.