Từ điển tên

Tên Tấn KhảÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tấn Khả

Tên "Tấn Khả" xuất phát từ tiếng Hán, mang ý nghĩa sâu sắc về năng lực và sự tiến bộ. Người mang tên "Tấn Khả" được kỳ vọng sẽ trở thành những cá nhân tài năng, có năng lực và không ngừng tiến bộ trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tấn tên Khả

Tên đệm Tấn

Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp.

Tên chính Khả

Khả trong tiếng Hán Việt có nghĩa là có thể. Với tên này cha mẹ mong con luôn có thể làm được mọi việc, giỏi giang, tài năng đạt được thành công trong cuộc sống.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Tấn Khả

Tên ghép với đệm Tấn

Có tổng số 363 tên ghép với đệm Tấn trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tấn. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tấn Kiến, Tấn Đỉnh, Tấn Vẹn, Tấn Truyền, Tấn Họp, Tấn Chiêu, Tấn Trinh, Tấn Đắc, Tấn Thưởng,

Đệm ghép với tên Khả

Có tổng số 33 đệm ghép với tên Khả trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khả. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Huy Khả, Diệu Khả, Khắc Khả, Lê Khả, Xuân Khả, Hoài Khả, Nhật Khả, Bá Khả, Quan Khả,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tấn Khả

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tấn Khả được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tấn Khả. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tấn Khả

Giới tính

Tên Tấn Khả thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tấn Khả. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tấn kết hợp với tên Khả có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tấn và giới tính của người có tên Khả. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tấn Khả đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tấn Khả trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tấn Khả trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tấn Khả trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tấn Khả trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tấn Khả bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tấn Khả có tổng cộng 15 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tấn Khả trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tấn là mệnh Hỏa và Tên Khả là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tấn Khả cần xác định rõ ràng đệm Tấn và tên Khả được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tấn Khả trong Hán Việt và Phong thủy qua 15 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tấn Khả trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tấn Khả sang thần số học
TN KH
11
2528

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tấn Khả

Tên tiếng Anh cho tên Tấn Khả
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Glenn 迅可
  • 迅 - tấn mãnh, tấn tốc, tấn tức (ngay sau)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Joaquin 進可
  • 進 - tiến tới
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Ilene 訊可
  • 訊 - tra tấn, thông tấn xã
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Mckayla 进可
  • 进 - tiến tới
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Kathrine 讯可
  • 讯 - tra tấn, thông tấn xã
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Loyce 鬓可
  • 鬓 - túng bấn
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Eldora 汛可
  • 汛 - phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Florida 縉可
  • 縉 - tấn (vải đỏ)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Genie 缙可
  • 缙 - tấn (vải đỏ)
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
Cleola 晉可
  • 晉 - một tấn
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tấn Khả đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tấn Khả

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tấn Khả

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tấn Khả / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu