Tên Thà Ý nghĩa, Phân tích, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học
Thà là tên rất hiếm gặp, thường dùng cho Nữ giới. Trong phong thủy Thà (他) mệnh Hoả và thần số học tên riêng số 11.
Ý nghĩa tên Thà
Thà có nghĩa là thật thà, ngay thẳng, không gian dối, không lừa gạt. Người mang tên Thà thường có tính cách trung thực, thẳng thắn, luôn nói đúng sự thật, không vì lợi ích cá nhân mà nói dối. Họ cũng là những người có tấm lòng lương thiện, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Viết bởi: Từ điển tên - 07/07/2023
Giới tính vả tên đệm cho tên Thà
Giới tính thường dùng
Tên Thà thường được dùng cho Cả Nam và Nữ, tuy nhiên dễ thấy hơn ở nữ giới. Đây là tên phù hợp hơn cho bé gái nhưng cũng có thể dùng cho bé trai. Cần lưu ý chọn đệm (tên lót) phù hợp để thể hiện rõ giới tính của bé.
Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Thà
Trong tiếng Việt, Thà (dấu huyền) là thanh bằng thấp. Khi đặt tên Thà cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng cao hoặc thanh sắc thấp (đệm không dấu hoặc đệm dấu hỏi/đệm dấu nặng), tạo nhịp điệu hài hòa giữa các âm, giúp tên trở nên dễ nhớ hơn. Một số đệm ghép với tên Thà hay như:
Tham khảo thêm danh sách 19 tên lót hay cho bé trai và bé gái tên Thà hoặc công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ sẽ gợi ý những tên đẹp và hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Thà
Mức Độ phổ biến
Thà là một trong những tên rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 765 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Tên Thà đang giảm dần trong xu hướng sử dụng, và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.Mức độ phân bổ
Tên Thà có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Trà Vinh. Tại đây khoảng hơn 2.000 người thì có một người tên Thà. Các khu vực ít hơn như Tây Ninh, Hà Giang và Ninh Thuận.
Tên Thà trong tiếng Việt
Định nghĩa Thà trong Từ điển tiếng Việt
- Kết từ
Từ biểu thị điều sắp nêu ra dù biết rõ là không hay nhưng vẫn sẵn sàng chấp nhận cốt để tránh một điều không muốn khác (để nhấn mạnh tính chất hoàn toàn không thể chấp nhận được của điều khác đó). Ví dụ:
- Biết thế này, thà ở nhà cho xong.
- Thà chết chứ không chịu làm nô lệ.
- Đồng nghĩa: thà là, thà rằng.
Cách đánh vần tên Thà trong Ngôn ngữ ký hiệu
- T
- h
- à
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Các từ ghép với Thà trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Thà" xuất hiện trong 6 từ ghép điển hình như: thà là, thà rằng, thật thà...
Nếu đang đặt tên cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo tất cả từ ghép với Thà và ý nghĩa từng từ để tránh khả năng con bị trêu đùa nếu tên mang ý nghĩa không tốt.
Tên Thà trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Thà trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên Thà có 5 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Thà phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 他: Thật thà.
- 時: Thà rằng.
- 𪰰: Thà rằng, thà chịu, thà để.
Tên Thà trong Phong Thủy
Phong thủy ngũ hành tên Thà thuộc Mệnh Hoả, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Thần Số học tên Thà
Chữ cái | T | H | À |
---|---|---|---|
Nguyên Âm | 1 | ||
Phụ Âm | 2 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Bình luận về tên Thà
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Thà
Ý nghĩa thực sự của tên Thà là gì?
Thà có nghĩa là thật thà, ngay thẳng, không gian dối, không lừa gạt. Người mang tên Thà thường có tính cách trung thực, thẳng thắn, luôn nói đúng sự thật, không vì lợi ích cá nhân mà nói dối. Họ cũng là những người có tấm lòng lương thiện, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Tên Thà nói lên điều gì về tính cách và con người?
Quyết đoán, Dũng cảm, Kiên cường, Vững chắc, Kiên trì là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Thà cho con.
Tên Thà phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên Thà thường được dùng cho Cả Nam và Nữ, tuy nhiên dễ thấy hơn ở nữ giới. Đây là tên phù hợp hơn cho bé gái nhưng cũng có thể dùng cho bé trai. Cần lưu ý chọn đệm (tên lót) phù hợp để thể hiện rõ giới tính của bé.
Tên Thà có phổ biến tại Việt Nam không?
Thà là một trong những tên rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 765 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng đặt tên Thà hiện nay thế nào?
Tên Thà đang giảm dần trong xu hướng sử dụng, và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.
Ở tỉnh/thành phố nào có nhiều người tên Thà nhất?
Tên Thà có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Trà Vinh. Tại đây khoảng hơn 2.000 người thì có một người tên Thà. Các khu vực ít hơn như Tây Ninh, Hà Giang và Ninh Thuận.
Ý nghĩa Hán Việt của tên Thà là gì?
Trong Hán Việt, tên Thà có 5 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Thà phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 他: Thật thà.
- 時: Thà rằng.
- 𪰰: Thà rằng, thà chịu, thà để.
Trong phong thuỷ, tên Thà mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên Thà thuộc Mệnh Hoả, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Thần số học tên Thà: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?
Con số linh hồn 1: Khao khát trở thành một Cá nhân Độc lập, nắm giữ sự độc nhất vô nhị của mình và tư duy đột phá. Được thúc đẩy bằng cách chịu trách nhiệm và khởi xướng các dự án, là chính mình trong sự tranh đấu, ganh đua. Không thích bị bảo phải làm gì và không có ý định đi theo đám đông, chinh phục, chiến thắng và vinh quang
Thần số học tên Thà: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?
Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng
Thần số học tên Thà: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?
Con số tên riêng 11: Tham vọng, hòa giải, thân thiện. Là người có khả năng giao tiếp tuyệt vời. Hướng ngoại và có định hướng, là những nhà lãnh đạo tuyệt vời, có đầu óc kinh doanh tuyệt vời.