Ngọc
Ngọc trong viên ngọc quý, thể hiện sự cao quý, thanh tao, tinh tế, giá trị.
Trong phong thủy Ngũ hành, Mệnh Mộc đại diện cho cây cối, sự sinh trưởng, mềm mại và khả năng nuôi dưỡng. Những người mang mệnh Mộc thường có tính cách cởi mở, sáng tạo, và hướng tới sự phát triển không ngừng. Chọn tên đệm hợp mệnh Mộc sẽ hỗ trợ cho bản mệnh, giúp gia tăng sự may mắn, thuận lợi và phát triển trong cuộc sống.
Ngũ hành tương sinh - Mộc sinh Hỏa, sự kết hợp này sẽ giúp khơi dậy năng lượng tích cực, mang lại sự ấm áp và thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ cho người hoặc tên mệnh Hoả.
Ngũ hành tương sinh - Thủy sinh Mộc, việc chọn tên đệm mệnh Mộc cho người hoặc tên mệnh Thủy sẽ giúp nuôi dưỡng sự phát triển, mang lại sự tươi mới và tạo điều kiện thuận lợi.
Do Kim khắc Mộc, kim loại có thể chặt đổ cây cối, việc sử dụng tên đệm mệnh Mộc cho người hoặc Tên mệnh Kim có thể gây ra sự kìm hãm và khó khăn trong việc phát triển.
Vì Mộc khắc Thổ, cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất, có thể gây ra sự suy yếu và mất cân bằng cho người hoặc tên mệnh Thổ.
Danh sách những tên đệm Mệnh Mộc hay và phổ biến nhất, phù hợp để lựa chọn tên con theo phong thủy:
Ngọc trong viên ngọc quý, thể hiện sự cao quý, thanh tao, tinh tế, giá trị.
Phương trong phương hướng, phương thức, thể hiện sự rộng lớn, phóng khoáng, tự do, bay bổng.
Đệm Anh liên tưởng đến anh hùng, anh minh, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chãi.
Đệm Quốc liên tưởng đến quốc gia, đất nước, thể hiện lòng yêu nước và tự hào dân tộc.
Khánh trong khánh tiết, tượng trưng cho sự vui mừng, hạnh phúc, thịnh vượng.
Công trong công đức, tượng trưng cho sự tốt đẹp, cao quý, đáng tôn trọng.
Quỳnh trong quỳnh hoa, tượng trưng cho sự thanh tao, cao sang, đẹp đẽ.
Thảo trong cây cỏ, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống, thanh xuân.
Gia trong gia đình, thể hiện sự ấm áp, hạnh phúc, trọn vẹn.
Kiều trong Kiều nữ, Kiều diễm, mang nét đẹp thanh tao, tao nhã, gợi liên tưởng đến vẻ đẹp truyền thống, thanh lịch.
Mai vàng, mai trắng, tượng trưng cho sự thanh tao, tao nhã, kiêu sa, thể hiện vẻ đẹp rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy sức sống.
Lan tỏa, lan toả, thể hiện sự thanh tao, tao nhã, dịu dàng, gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nữ tính, thanh lịch.
Trúc mọc thẳng, trúc xanh, trúc đào, thể hiện sự thanh cao, kiên cường, bền bỉ và sự thanh thoát.
Cây trà, thức uống thanh tao, tinh tế, thể hiện sự nhẹ nhàng, thư thái.
Nguyên tắc, nguyên lý, thể hiện sự chính trực, trung thực và nghiêm minh.
Nhựt trong nhật nguyệt, ánh sáng, thể hiện sự rạng rỡ, tươi sáng.
Cao trong cao quý, cao thượng, thể hiện sự thanh cao, trong sạch.
Mộng trong giấc mơ, ước mơ, thể hiện sự lãng mạn, bay bổng.
Tùng bách, cây tùng, thường tượng trưng cho sự trường thọ, bền vững, kiên cường, bất khuất, cũng có thể liên tưởng đến sự thanh cao và thoát tục.
Quế thơm, cây quế, tượng trưng cho sự ấm áp, ngọt ngào, nồng nàn, cũng có thể liên tưởng đến sự cao quý và sang trọng.
Hiền lành, hiền hậu, dịu dàng, hiền hòa, tượng trưng cho sự nhân ái, tốt bụng, lòng tốt và sự dễ thương.
Lâm trong "Lâm viên" gợi đến cảnh đẹp thiên nhiên, sự thanh bình, an nhiên. Lâm cũng có nghĩa là rừng, thể hiện sự hùng vĩ, sức mạnh của tự nhiên.
Quý trong "quý tộc" gợi đến sự cao sang, quyền quý, danh giá. Quý cũng có nghĩa là quý giá, thể hiện sự trân trọng, tôn vinh.
Nguyệt trong "nguyệt thực", "nguyệt hoa" gợi đến vẻ đẹp huyền bí, thơ mộng, lãng mạn. Nguyệt cũng có nghĩa là trăng, thể hiện sự sáng tạo, rạng rỡ.
Kỳ lạ, kỳ bí, độc đáo, khác biệt.
Mùa đông, lạnh lẽo, giá rét, tĩnh lặng.
Đệm Khả mang ý nghĩa về khả năng, năng lực, thể hiện sự tài giỏi và thông minh.
Đệm Huệ liên tưởng đến hoa huệ, tượng trưng cho sự thanh tao, thuần khiết và kiêu sa.
Đệm Triệu mang ý nghĩa về sự uy quyền, oai phong, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chãi.
Đệm Cảnh mang ý nghĩa về sự đẹp, cảnh sắc, thể hiện sự thanh bình và yên tĩnh.