Tên Thám Chưởng Ý nghĩa, Phân tích, Phong thủy và Thần số học
Thám Chưởng là tên cực kỳ hiếm gặp, thường dùng cho Nam giới. Phong thủy đệm Thám Tương khắc với tên Chưởng và thần số học tên riêng số 11.
Ý nghĩa tên Thám Chưởng
"Thám" là thăm dò, "Chưởng" là nắm giữ, tên "Thám Chưởng" mang ý nghĩa thăm dò, nắm giữ, khám phá những điều mới mẻ.
Ý nghĩa đệm Thám tên Chưởng
Tên đệm Thám
Nghĩa Hán Việt là tìm kiếm, thăm dò, tỏ thái độ thận trọng, chu đáo, kỹ lưỡng chi tiết.
Tên chính Chưởng
Chưởng là tên tượng trưng cho sức mạnh, sự cứng rắn và lòng quyết tâm. Người mang tên Chưởng thường có tính cách kiên cường, không khuất phục trước khó khăn, luôn phấn đấu hết mình để đạt được mục tiêu. Họ có khả năng lãnh đạo bẩm sinh, được nhiều người tin tưởng và kính trọng. Tuy nhiên, họ cũng có thể đôi khi bướng bỉnh và khó giao tiếp.
Giới tính tên Thám Chưởng
Giới tính thường dùng
Thám Chưởng là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Thám Chưởng đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Cảm nhận về giới tính
Đệm Thám kết hợp với Tên Chưởng có xu hướng nghiêng về Nam giới. Khi nhắc đến tên Thám Chưởng, người nghe sẽ liên tưởng ngay đến bé trai hoặc một người đàn ông. Đây là tên có độ nhận diện giới tính ở mức tương đối.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Thám Chưởng
Mức Độ phổ biến
Tên Thám Chưởng không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 46.655 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Thám Chưởng được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Tên Thám Chưởng trong tiếng Việt
Thám Chưởng theo Âm luật bằng trắc
Kết hợp giữa đệm Thám và tên Chưởng khiến âm điệu tổng thể chưa hài hoài. Khi đặt tên cho con, nên thay đệm Thám với đệm không dấu hoặc đệm dấu huyền sẽ xây dựng tiết tấu hài hòa, giúp tên đọng lại lâu hơn trong trí nhớ.
Chữ | Thám | Chưởng |
---|---|---|
Dấu | dấu sắc | dấu hỏi |
Thanh | thanh sắc cao | thanh sắc thấp |
Cách đánh vần tên Thám Chưởng trong Ngôn ngữ ký hiệu
- T
- h
- á
- m
- C
- h
- ư
- ở
- n
- g
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Tên Thám Chưởng trong Phong thủy
Ngũ hành Đệm Thám và tên Chưởng
Phong thủy ngũ hành tên đệm Thám chữ 探 thuộc Mệnh Hoả và tên Chưởng chữ 掌 thuộc Mệnh Kim.
Mức độ hài hoà trong phong thủy
Do Hoả khắc Kim nên đệm Thám (mệnh Hoả) Tương khắc với tên Chưởng (mệnh Kim). Khi đặt tên, nên chọn đệm Thám với nghĩa Hán Việt khác hoặc tên đệm mệnh Thổ nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa các yếu tố ngũ hành trong tên.
Sử dụng công cụ Chấm điểm tên toàn diện để xem các biến thể Hán Việt, mệnh khác của tên Thám Chưởng, Đặt tên hợp Phong Thủy giúp bạn dễ dàng đặt tên con hợp mệnh hoặc công cụ Bói tên theo Lý số sẽ luận giải tên theo thuật toán phong thủy phương Đông.
Thần Số học tên Thám Chưởng
Chữ cái | T | H | Á | M | C | H | Ư | Ở | N | G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 1 | 3 | 6 | ||||||||
Phụ Âm | 2 | 8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Những tên liên quan với Thám Chưởng
Tên ghép hay với đệm Thám
Đệm Thám được sử dụng làm tên lót trong tên Thám Chưởng. Dưới đây là một số tên tiêu biểu:
Đệm (tên lót) ghép với tên Chưởng
Tên Chưởng đóng vai trò là tên chính trong tên Thám Chưởng. Danh sách 20 đệm ghép với tên Chưởng sẽ gợi ý những tên hay cho phụ huynh yêu thích tên này. Một số tên ghép hay và phổ biến nhất như:
Bình luận về tên Thám Chưởng
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Thám Chưởng
Ý nghĩa thực sự của tên Thám Chưởng là gì?
"Thám" là thăm dò, "Chưởng" là nắm giữ, tên "Thám Chưởng" mang ý nghĩa thăm dò, nắm giữ, khám phá những điều mới mẻ.
Tên Thám Chưởng nói lên điều gì về tính cách và con người?
Mạnh mẽ, Quyết đoán, Dũng cảm, Can đảm, Kiên cường là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Thám Chưởng cho con.
Tên Thám Chưởng phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Thám Chưởng là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Thám Chưởng đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Tên Thám Chưởng có phổ biến tại Việt Nam không?
Tên Thám Chưởng không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 46.655 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Thám Chưởng được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Tên Thám Chưởng nghe có hay và thuận tai không?
Kết hợp giữa đệm Thám và tên Chưởng khiến âm điệu tổng thể chưa hài hoài. Khi đặt tên cho con, nên thay đệm Thám với đệm không dấu hoặc đệm dấu huyền sẽ xây dựng tiết tấu hài hòa, giúp tên đọng lại lâu hơn trong trí nhớ.
Trong phong thuỷ, tên Thám Chưởng mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Thám chữ 探 thuộc Mệnh Hoả và tên Chưởng chữ 掌 thuộc Mệnh Kim.
Tên Thám Chưởng có hợp với phong thuỷ không?
Do Hoả khắc Kim nên đệm Thám (mệnh Hoả) Tương khắc với tên Chưởng (mệnh Kim). Khi đặt tên, nên chọn đệm Thám với nghĩa Hán Việt khác hoặc tên đệm mệnh Thổ nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa các yếu tố ngũ hành trong tên.
Thần số học tên Thám Chưởng: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?
Con số linh hồn 1: Khao khát trở thành một Cá nhân Độc lập, nắm giữ sự độc nhất vô nhị của mình và tư duy đột phá. Được thúc đẩy bằng cách chịu trách nhiệm và khởi xướng các dự án, là chính mình trong sự tranh đấu, ganh đua. Không thích bị bảo phải làm gì và không có ý định đi theo đám đông, chinh phục, chiến thắng và vinh quang
Thần số học tên Thám Chưởng: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?
Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng
Thần số học tên Thám Chưởng: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?
Con số tên riêng 11: Tham vọng, hòa giải, thân thiện. Là người có khả năng giao tiếp tuyệt vời. Hướng ngoại và có định hướng, là những nhà lãnh đạo tuyệt vời, có đầu óc kinh doanh tuyệt vời.