Chiến
Chiến có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, chiến thắng, tượng trưng cho sự dũng cảm, gan dạ và mạnh mẽ.
Danh sách tên Can đảm hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa can đảm, dũng cảm, giúp bé kiên cường, dám đối mặt với thử thách và thành công trong cuộc sống.
Can đảm là phẩm chất của một người có khả năng đối mặt với nỗi sợ hãi, nguy hiểm hoặc khó khăn mà không nao núng. Nó bao gồm sự dũng cảm, lòng can trường, sự kiên định và khả năng vượt qua những thử thách một cách bình tĩnh và quyết đoán. Can đảm là một đức tính quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta đối mặt với những thử thách, đạt được mục tiêu và sống một cuộc sống trọn vẹn.
Đặt tên mang ý nghĩa Can đảm cho bé trai hoặc bé gái sẽ giúp con bạn tự tin, mạnh mẽ và kiên cường trong cuộc sống. Những cái tên này sẽ truyền tải thông điệp tích cực, giúp bé phát triển bản lĩnh và vượt qua mọi thử thách.
Danh sách những tên trong nhóm Can đảm hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Chiến có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, chiến thắng, tượng trưng cho sự dũng cảm, gan dạ và mạnh mẽ.
Tên Dần là một trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, dũng cảm, mạnh mẽ và đầy năng lượng.
Hai là một số tự nhiên, tượng trưng cho sự đối lập, sự tương phản.
Tên Viễn có nghĩa là xa, rộng lớn, bao la.
Tên Bão có nghĩa là cơn bão, thể hiện sự mạnh mẽ, dữ dội và uy lực.
Tên Khuyến có nghĩa là khuyến khích, thể hiện sự động viên, cổ vũ và hỗ trợ.
Tên Dũ có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường, thể hiện sự dũng cảm và bất khuất.
Tên Tha có nghĩa là tha thứ, khoan dung, thể hiện sự nhân ái, bao dung.
Tên Tốt có nghĩa là tốt đẹp, tốt lành, thể hiện sự may mắn, thuận lợi.
Hoanh có nghĩa là ngang, rộng, thể hiện sự bao la, rộng lớn.
Tên Đảm có nghĩa là đảm đang, chắc chắn, thể hiện sự tin tưởng và trách nhiệm.
Tên Krông có nghĩa là dòng sông lớn, rộng lớn, thể hiện sự hùng vĩ và bao la.
Tên Vệ có nghĩa là bảo vệ, che chở, thể hiện sự mạnh mẽ, oai phong.
Tên Đằng có nghĩa là phương hướng, con đường, tượng trưng cho sự vững chãi, kiên định.
Tên Dính có nghĩa là bám víu, kết nối, tượng trưng cho sự gắn bó, bền chặt.
Tên Kdăm có nghĩa là một loại cây có giá trị, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, bền bỉ và trường tồn.
Cam có nghĩa là màu cam, trái cam, thể hiện sự tươi sáng, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
Can có nghĩa là dũng cảm, gan dạ, thể hiện sự mạnh mẽ, bất khuất.
Tên Liều có nghĩa là liều lĩnh, gan dạ, dám đương đầu với khó khăn, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết đoán.
Tên Đấu có nghĩa là đấu tranh, chiến đấu, thể hiện sự kiên cường, bất khuất, hoặc cũng có thể là một cách gọi khác của tên Đạo.
Tên Cừ không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, có thể là một tên riêng hoặc một biệt danh.
Lùng có nghĩa là tìm kiếm, truy tìm, thể hiện sự cần cù và kiên trì.
Mạo là một phần của mũ, thể hiện sự sang trọng, quyền uy.
Tên Hon có nghĩa là hơn, giỏi hơn, thể hiện sự xuất sắc, ưu tú.
Có nghĩa là dũng mãnh, gan dạ, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết đoán.
Có nghĩa là dám, can đảm, thể hiện sự quyết tâm và lòng dũng cảm.
Kpơr có nghĩa là người con gái, người phụ nữ xinh đẹp, thể hiện nét duyên dáng và thanh tao.
Non có nghĩa là núi, tượng trưng cho sự cao cả, vững chắc và trường tồn.
Tên Thiếp có nghĩa là người phụ nữ thấp kém, thể hiện sự nhún nhường, dịu dàng.
Tên Hãi có nghĩa là sợ hãi, khiếp sợ, thể hiện sự rùng rợn và đáng sợ.