Ý nghĩa của tên Trượng
Tên Trượng mang ý nghĩa về sự bền bỉ, sức mạnh và sự hỗ trợ. Người tên Trượng thường được biết đến với tính cách điềm tĩnh, chín chắn và đáng tin cậy. Họ có ý chí kiên cường, vững vàng trước những khó khăn và có khả năng chống chọi với逆境. Tên Trượng cũng tượng trưng cho sự trưởng thành, kinh nghiệm và sự khôn ngoan. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Trượng
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Trượng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Trượng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Trượng
Tên Trượng thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Trượng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Các tên đệm cho tên Trượng là nam giới:
Quốc Trượng, Hồng Trượng, Đình Trượng
Có tổng số 8 đệm cho tên Trượng. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Trượng.
Trượng trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Trượng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
T
-
-
r
-
-
ư
-
-
ợ
-
-
n
-
-
g
-
Trượng trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Trượng
- Danh từ gậy dài bằng gỗ, thời trước dùng để đánh người bị xử phạt
- đánh hai mươi trượng
- Danh từ đơn vị đo độ dài, bằng mười thước Trung Quốc cổ (tức 3,33 mét)
- trời cao muôn trượng
Trượng trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 2 từ ghép với từ Trượng. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Trượng trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Trượng đa phần là mệnh Hỏa.
Tên Trượng trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Trượng trong thần số học
T | R | Ư | Ợ | N | G |
---|---|---|---|---|---|
3 | 6 | ||||
2 | 9 | 5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 9
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 5
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 5
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học