Tên đệm Chỉ
Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót ChỉÝ nghĩa tên đệm Chỉ
Theo nghĩa Hán - Việt, "Chỉ" có nghĩa là cỏ cây. Cỏ lành tượng trưng cho sự giản dị, thanh tao, mộc mạc và mang đến nhiều điều tốt lành, may mắn cho cuộc sống. "Chỉ" trong tiếng Hán có nghĩa là ý chí, chí hướng. Đệm Chỉ mang ý nghĩa người sở hữu có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm theo đuổi mục tiêu và lý tưởng. Đệm Chỉ còn có thể kết hợp với nhiều tên khác để tạo thành những tên đệm hay và ý nghĩa, thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ dành cho con cái.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Chỉ
Giới tính thường dùng
Tên đệm Chỉ được dùng cho Cả Nam và Nữ, nhưng hơi nghiêng về nữ giới. Khi đặt tên với đệm Chỉ cho con, nên lưu ý chọn tên chính phù hợp để làm nổi bật giới tính của bé trai hay bé gái.
Cách chọn tên hay với đệm Chỉ
Trong tiếng Việt, tên đệm Chỉ (dấu hỏi) là thanh sắc thấp. Khi đặt tên cho con, đệm Chỉ nên kết hợp với tên chính là thanh bằng thấp hoặc thanh bằng cao (tên không dấu hoặc tên dấu huyền), tạo nhịp điệu hài hòa giữa các âm, giúp tên trở nên dễ nhớ hơn. Một số tên ghép hay với đệm Chỉ như:
Tham khảo thêm: Danh sách 33 tên ghép với chữ Chỉ hay cho bé trai và bé gái.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Chỉ
Mức Độ phổ biến
Chỉ là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 387 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Xu hướng sử dụng tên đệm "Chỉ" đang có sự suy giảm và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 ghi nhận đã giảm mạnh (-11.54%) so với những năm trước đó.Mức độ phân bổ
Tên đệm Chỉ có thể gặp tại Hà Tĩnh. Tại đây, khoảng hơn 1.000 người thì có một người mang đệm này. Các khu vực ít hơn như Quàng Nam, Hà Giang và Nghệ An.
Đệm Chỉ trong tiếng Việt
Định nghĩa Chỉ trong Từ điển tiếng Việt
- 1. Danh từ
Dây bằng sợi xe chặt, dài và mảnh, dùng để khâu, thêu, may vá. Ví dụ:
- Mảnh như sợi chỉ.
- Vết thương đã cắt chỉ.
- 2. Danh từ
Sợi ngang trên khung cửi hoặc máy dệt; phân biệt với sợi dọc, gọi là canh.
Ví dụ: Canh tơ chỉ vải.
- 3. Danh từ
(Từ cũ) lệnh bằng văn bản của vua, chúa.
Ví dụ: Vua giáng chỉ.
- 4. Danh từ
(Khẩu ngữ) đồng cân (vàng).
Ví dụ: Chiếc nhẫn vàng hai chỉ.
- 5. Đại từ
(Phương ngữ, Khẩu ngữ) chị ấy.
- 6. Động từ
Làm cho người ta nhìn thấy, nhận ra cái gì, bằng cách hướng tay hoặc vật dùng làm hiệu về phía cái ấy. Ví dụ:
- Công an chỉ đường.
- Mũi tên chỉ về hướng Nam.
- Kim đồng hồ chỉ năm giờ.
- 7. Động từ
Làm cho biết, cho thấy được điều cần biết để làm việc gì. Ví dụ:
- Chỉ rõ khuyết điểm trong công tác.
- Chỉ cho cách làm ăn.
- 8. Động từ
Nêu cho biết, biểu thị.
Ví dụ: Nói bâng quơ, không nhằm chỉ vào ai.
- 9. Phụ từ
Từ biểu thị phạm vi được hạn định, không có gì, không có ai thêm nữa. Ví dụ:
- Chỉ lo cho bản thân.
- Chỉ biết ăn, không biết làm.
- "Nhà anh chỉ có một gian, Nửa thì làm bếp, nửa toan làm buồng." (Cdao).
Cách đánh vần Chỉ trong Ngôn ngữ ký hiệu
- C
- h
- ỉ
Các từ ghép với Chỉ trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Chỉ" xuất hiện trong 45 từ ghép điển hình như: chỉ số, ba chỉ, chỉ dẫn, chỉ điểm...
Đệm Chỉ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Chỉ trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Chỉ có 27 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Chỉ phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 址: Địa chỉ.
- 旨: Chiếu chỉ, thánh chỉ, tôn chỉ, ý chỉ.
- 扯: Chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ trích, tiên chỉ.
Đệm Chỉ trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Chỉ thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Chỉ
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Chỉ
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Chỉ là gì?
Theo nghĩa Hán - Việt, "Chỉ" có nghĩa là cỏ cây. Cỏ lành tượng trưng cho sự giản dị, thanh tao, mộc mạc và mang đến nhiều điều tốt lành, may mắn cho cuộc sống. "Chỉ" trong tiếng Hán có nghĩa là ý chí, chí hướng. Đệm Chỉ mang ý nghĩa người sở hữu có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm theo đuổi mục tiêu và lý tưởng. Đệm Chỉ còn có thể kết hợp với nhiều tên khác để tạo thành những tên đệm hay và ý nghĩa, thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ dành cho con cái.
Đệm (tên lót) Chỉ phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên đệm Chỉ được dùng cho Cả Nam và Nữ, nhưng hơi nghiêng về nữ giới. Khi đặt tên với đệm Chỉ cho con, nên lưu ý chọn tên chính phù hợp để làm nổi bật giới tính của bé trai hay bé gái.
Đệm (tên lót) Chỉ có phổ biến tại Việt Nam không?
Chỉ là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 387 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng đệm (tên lót) Chỉ hiện nay thế nào?
Xu hướng sử dụng tên đệm "Chỉ" đang có sự suy giảm và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 ghi nhận đã giảm mạnh (-11.54%) so với những năm trước đó.
Tỉnh/thành phố nào có nhiều người dùng đệm (tên lót) Chỉ nhất?
Tên đệm Chỉ có thể gặp tại Hà Tĩnh. Tại đây, khoảng hơn 1.000 người thì có một người mang đệm này. Các khu vực ít hơn như Quàng Nam, Hà Giang và Nghệ An.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Chỉ là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Chỉ có 27 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Chỉ phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 址: Địa chỉ.
- 旨: Chiếu chỉ, thánh chỉ, tôn chỉ, ý chỉ.
- 扯: Chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ trích, tiên chỉ.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Chỉ mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Chỉ thuộc Mệnh Hoả, khi kết hợp với tên mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.