Tên Đại Dễ trong Hán Việt và Phong Thủy
Đại Dễ trong từ điển Hán Việt
Trong từ điển Hán Việt, tên Đại Dễ bao gồm:
Bởi vì sự đa dạng này, tên Đại Dễ có tổng cộng 54 cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Đại Dễ trong Phong thủy ngũ hành
Theo thông kê, đa số Đệm Đại là mệnh Hỏa và Tên Dễ là mệnh Hỏa.
Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Đại Dễ cần xác định rõ ràng đệm Đại và tên Dễ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt.
Giới thiệu danh sách tên
Các kết quả trong danh sách được thể hiện dưới cấu trúc sau:
Chữ - Âm chính [Âm phụ] | Dịch nghĩa | Ngũ Hành |
---|
Bộ dữ liệu về ngũ hành và Hán Việt của Từ điển tên dựa trên Khang Hy tự điển (康熙字典). Xác định ngũ hành của từng chữ dựa trên số nét và ý nghĩa của chữ.
Nếu bạn đang muốn đặt tên cho con theo phong thủy hãy cân nhắc tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành để có những gợi ý tên bé nhanh và chính xác bao gồm cả phân tích tứ trụ và mệnh bố mẹ.
Danh sách những cách viết trong Hán Việt của tên Đại Dễ
Danh sách 54 cách viết của tên Đại Dễ đã ẩn. Mở khóa để xem.