Họ và tên Lục Đức Việt Phân tích thành phần tên, Ý nghĩa, Phong thủy và Thần số học
Các thành phần trong tên Lục Đức Việt
Đánh giá chấm điểm tốt xấu tổng thể các thành phần trong tên bằng công cụ Chấm điểm tên toàn diện.
Ý nghĩa tên Lục Đức Việt
Họ Lục
Họ Lục (chữ Hán: 陸) phổ biến tại Việt Nam (chiếm khoảng 0.09% dân số) và xếp hạng thứ 60 theo mức độ phổ biến tại Từ điển tên.
Ý nghĩa tên Đức Việt
"Đức" là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, "Việt" là Việt Nam, đất nước, tên "Đức Việt" mang ý nghĩa cao đẹp, yêu nước, tự hào dân tộc.
Tìm hiểu ý nghĩa riêng từng thành phần tên tại: đệm Đức, tên Việt.
Tổng quan về tên Lục Đức Việt
Giới tính thường dùng
Tên Đức Việt chủ yếu được dùng cho nam giới, mang màu sắc mạnh mẽ, rõ ràng về giới tính. Đây là lựa chọn rất phù hợp để đặt tên cho bé trai.
Mức độ phổ biến
Tên Đức Việt thuộc nhóm tên Ít gặp và không có sự thay đổi trong xu hướng sử dụng những năm gần đây.
Thông tin đầy đủ và dữ liệu phân tích chi tiết tại tên Đức Việt.
Phong thủy ngũ hành tên Lục Đức Việt
Thành phần | Họ chính | Đệm | Tên |
---|---|---|---|
Chữ Việt | Lục | Đức | Việt |
Chữ Hán | 陸 | 德 | 越 |
Ngũ hành | Hoả | Hoả | Thổ |
Kết hợp giữa họ Họ chính Lục (陸) Tên Việt (越): Rất phù hợp
- +Tên Việt (越) được Họ chính Lục (陸) (mệnh Hoả) sinh.
Đệm Đức (德) trong tên: Tương đối phù hợp
- =Đệm Đức (德) trùng với mệnh Hoả của Họ chính Lục (陸).
- +Đệm Đức (德) sinh Tên Việt (越) (Hoả sinh Thổ).
Kết luận phong thủy
Sự kết hợp hài hoà và các mệnh trong tên Lục Đức Việt (陸德越) là Rất phù hợp theo các nguyên tắc tương sinh, tương hỗ trong ngũ hành, giúp hỗ trợ vận mệnh, mở ra nhiều thuận lợi và hanh thông trong cuộc sống.
Đặt tên theo Phong thủy nâng cao cần dựa trên: bát tự, tứ trụ, mệnh bố, mẹ... hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc xem luận giải về vận mệnh bằng công cụ Bói tên theo Lý số.
Âm luật bằng trắc tên Lục Đức Việt
Lục | Đức | Việt |
---|---|---|
thanh sắc thấp | thanh sắc cao | thanh sắc thấp |
dấu nặng | dấu sắc | dấu nặng |
Âm điệu trong tên Lục Đức Việt chưa hài hòa do:
- Kết hợp giữa Lục và Đức (Đức thay bằng đệm không dấu sẽ hay hơn).
- Kết hợp giữa Đức và Việt (Việt thay bằng tên không dấu hoặc tên dấu huyền sẽ hay hơn).
Khi đặt tên cho con, phụ huynh nên cân nhắc những gợi ý mà Từ điển tên đã đưa ra, để để đảm bảo tên gọi của bé mang lại cảm giác nhẹ nhàng, hài hòa và thuận lợi trong giao tiếp.
Tham khảo thêm tại công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ hoặc tìm các tên theo thanh dấu tại Tra cứu tên theo dấu.
Thần số học tên Lục Đức Việt
Chữ cái | L | Ụ | C | Đ | Ứ | C | V | I | Ệ | T | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 3 | 3 | 9 | 5 | ||||||||
Phụ Âm | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu sâu hơn về bản thân thông qua tên gọi - từ tính cách, vận mệnh cho đến ý nghĩa sâu xa ẩn sau mỗi con số - hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.