Từ điển tên

Tên Bá DuyệtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bá Duyệt

: Trí tuệ hơn người, có tầm nhìn xa rộng, lãnh đạo tài ba.- : Trong sáng, tinh khiết, cao đẹp, được mọi người kính trọng. Tên Bá Duyệt mang ý nghĩa là người thông minh sáng suốt, có tư duy logic và khả năng lãnh đạo xuất chúng. Họ luôn trung thực, ngay thẳng, được nhiều người yêu quý và kính nể. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bá tên Duyệt

Tên đệm

"Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. Vì vậy, nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh thì nên đặt đệm này cho con.

Tên chính Duyệt

Nghĩa Hán Việt là xem, ngụ ý sự hoàn chỉnh, tốt đẹp, trang trọng, hành động chăm chút, nghiêm túc.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Bá Duyệt

Tên ghép với đệm Bá

Có tổng số 526 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bá. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Bá Chả, Bá Bầm, Bá Giống, Bá Chia, Bá Ngôn, Bá Khả, Bá Nội, Bá Khổng, Bá Tứ,

Đệm ghép với tên Duyệt

Có tổng số 29 đệm ghép với tên Duyệt trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Duyệt. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Duy Duyệt, Vĩnh Duyệt, Phạm Duyệt, Nguyên Duyệt, Anh Duyệt, Khánh Duyệt, Thành Duyệt, Ngọc Duyệt, Thanh Duyệt,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bá Duyệt

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bá Duyệt được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bá Duyệt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bá Duyệt

Giới tính

Tên Bá Duyệt thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bá Duyệt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bá kết hợp với tên Duyệt có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bá và giới tính của người có tên Duyệt. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bá Duyệt đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bá Duyệt trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bá Duyệt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bá Duyệt trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bá Duyệt trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bá Duyệt bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bá Duyệt có tổng cộng 54 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bá Duyệt trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bá là mệnh Mộc và Tên Duyệt là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bá Duyệt cần xác định rõ ràng đệm Bá và tên Duyệt được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bá Duyệt trong Hán Việt và Phong thủy qua 54 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bá Duyệt trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bá Duyệt sang thần số học
BÁ DUYT
1375
242

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Bá Duyệt

Tên tiếng Anh cho tên Bá Duyệt
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Doris 柏阅
  • 柏 - bách du (nhựa đen tráng đường)
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Lillian 伯阅
  • 伯 - bá vai bá cổ; bá mẫu
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Todd 播阅
  • 播 - truyền bá
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Leticia 坝阅
  • 坝 - lan hà bá (đập chặn sông)
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Chanel 百阅
  • 百 - sạch bách
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Johnna 檗阅
  • 檗 - hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Tonja 壩阅
  • 壩 - lan hà bá (đập chặn sông)
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Tresa 栢阅
  • 栢 - cày bừa
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Melony 耙阅
  • 耙 - bà (bừa)
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Alethea 覇阅
  • 覇 - ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)
  • 阅 - kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bá Duyệt đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bá Duyệt

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bá Duyệt

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bá Duyệt / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu