Từ điển tên

Tên Bé ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bé Thi

Bé Thi có nghĩa là "cô gái xinh đẹp, tốt bụng và thông minh". Bé Thi được ghép từ hai chữ "Bé" và "Thi". "Bé" có nghĩa là nhỏ nhắn, dễ thương. "Thi" có nghĩa là xinh đẹp, tài giỏi. Tên Bé Thi thường được đặt cho những cô gái có ngoại hình xinh xắn, tính cách dịu dàng, hiền lành. Họ là những người thông minh, nhanh nhẹn và luôn biết cách ứng xử khéo léo trong mọi tình huống. Những cô gái tên Bé Thi thường có cuộc sống suôn sẻ, hạnh phúc. Họ được nhiều người yêu mến và giúp đỡ nên thường đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống gia đình. Sửa bởi Từ điển tên

10 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bé tên Thi

Tên đệm

"Bé" là chỉ người có dung mạo nhỏ nhắn đáng yêu, tính cách của" Bé" là người hòa đồng hoạt bát nhí nhảnh. Ngoài ra "Bé" còn là cách gọi thân mật của mẹ đối với con cái, nó thể hiện một tình yêu thương.

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Bé Thi

Tên ghép với đệm Bé

Có tổng số 135 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bé. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bé Quyên, Bé Huyền, Bé Trâm, Bé Trinh, Bé Ly, Bé Hai, Bé Nhi, Bé Ngân, Bé Năm,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ca Thi, Cầm Thi, Hạnh Thi, Hương Thi, Thảo Thi, Kiều Thi, Khả Thi, Hà Thi, Vân Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bé Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bé Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bé Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bé Thi

Giới tính

Tên Bé Thi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bé Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bé kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bé và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bé Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bé Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bé Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bé Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bé Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bé Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bé Thi có tổng cộng 70 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bé Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bé là mệnh Thủy và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bé Thi cần xác định rõ ràng đệm Bé và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bé Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 70 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bé Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bé Thi sang thần số học
BÉ THI
59
228

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bé Thi

Tên tiếng Anh cho tên Bé Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 𡮩施
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 施 - phòng the
Krista 𡮩诗
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 诗 - thi nhân
Janette 𡮩濞
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 濞 - thi (nước mũi)
Jeanie 𡮩蓍
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 蓍 - thi (cỏ)
Lucie 𡮩鳾
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Georgiana 𡮩尸
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 尸 - thi hài
Irine 𡮩屍
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 屍 - thi thể, thi hài
Jossie 𡮩試
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 試 - khảo thí
Lorean 𡮩詩
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 詩 - bài thơ
Georgena 𡮩匙
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 匙 - thì (chìa khoá)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bé Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bé Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bé Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bé Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu