Hiếu
Tên Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, hiền lành, thể hiện lòng biết ơn, kính trọng.
Danh sách tên Tốt bụng hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa nhân hậu, vị tha, giúp bé trở nên hiền lành, tử tế và được mọi người yêu mến.
Tốt bụng là một phẩm chất đáng quý thể hiện sự quan tâm, chu đáo và lòng tốt đối với người khác. Những người tốt bụng thường sẵn lòng giúp đỡ, chia sẻ và tạo ra niềm vui cho mọi người xung quanh. Họ là những người có trái tim nhân hậu, luôn hướng đến sự tốt đẹp và hạnh phúc cho bản thân và những người xung quanh.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa 'Tốt bụng' không chỉ thể hiện mong muốn con trở thành người tốt, mà còn giúp con tự tin, yêu thương và được mọi người yêu quý.
Danh sách những tên trong nhóm Tốt bụng hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, hiền lành, thể hiện lòng biết ơn, kính trọng.
Tâm có nghĩa là trái tim, tâm hồn, thể hiện sự chân thành, ấm áp và lòng tốt.
Tên Nhân có nghĩa là nhân ái, nhân hậu, thể hiện sự tốt bụng, bao dung và vị tha.
Tên Hậu có nghĩa là sau này, về sau, thể hiện sự hy vọng, ước mơ và tương lai tốt đẹp.
Tên Thiện có nghĩa là tốt đẹp, lương thiện, tượng trưng cho sự nhân ái và vị tha.
Tên Hảo có nghĩa là tốt đẹp, tốt lành, tượng trưng cho sự may mắn, thuận lợi, cuộc sống an vui.
Tên Ân có nghĩa là ơn nghĩa, ân tình, lòng biết ơn, thể hiện sự biết ơn và lòng nhân ái.
Lương có nghĩa là lương thiện, tốt đẹp, thể hiện sự nhân ái, vị tha, chính trực.
Tên Hữu có nghĩa là có, tồn tại, thể hiện sự may mắn, thuận lợi, hạnh phúc và sự viên mãn.
Tên Được có nghĩa là đạt được, thành công, thể hiện sự may mắn, thuận lợi.
Hiến có nghĩa là hiến dâng, hiến tặng, thể hiện sự cao thượng, vị tha.
Nhơn có nghĩa là người, nhân ái, thể hiện sự tốt bụng, nhân hậu.
Thực là một tính từ, thể hiện sự chân thật, sự rõ ràng.
Tên Sao có nghĩa là ngôi sao, tượng trưng cho sự sáng chói, rạng rỡ, may mắn.
Tên Viện có nghĩa là viện trợ, giúp đỡ, thể hiện sự nhân ái, bao dung.
Tên Nha có nghĩa là nhà, tượng trưng cho sự ấm áp, an toàn và hạnh phúc.
Vẹn có nghĩa là nguyên vẹn, đầy đủ, thể hiện sự trọn vẹn, hoàn hảo và không thiếu sót.
Tên Cát có nghĩa là cát tường, may mắn, tượng trưng cho sự tốt đẹp và an lành.
Tên Kiện có nghĩa là kiện toàn, kiện cường, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường.
Tên Đáng có nghĩa là xứng đáng, đáng giá, thể hiện sự tôn trọng, quý trọng.
Sỉ có nghĩa là nhỏ bé, ít ỏi, thể hiện sự khiêm tốn, giản dị.
Tên Ơn có nghĩa là lòng tốt, ân huệ, thể hiện sự biết ơn, cảm kích và lòng nhân ái.
Mỳ có nghĩa là món ăn, thức uống, thể hiện sự ngon miệng và sự no đủ.
Khen: Khen ngợi, ca tụng, tán dương.
Tên Cửu có nghĩa là chín, thể hiện sự trọn vẹn, viên mãn.
Tên Dở có nghĩa là chưa hoàn hảo, thể hiện sự khiêm tốn, cầu tiến.
Tên Lào có nghĩa là quốc gia Lào, thể hiện sự thanh bình và yên tĩnh.
Hữu nghĩa là có, tồn tại, thể hiện sự hiện hữu và sự chắc chắn.
Tên Bo có nghĩa là bảo vệ, che chở, thể hiện sự vững chắc và an toàn.
Có nghĩa là đủ, đầy đủ, thể hiện sự thoả mãn và trọn vẹn.