Từ điển tên

Tên Bích HướngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Hướng

Tên Bích Hướng mang trong mình ý nghĩa sâu sắc và tốt đẹp. Tên "Bích" mang ý nghĩa liên quan đến viên ngọc quý, tượng trưng cho sự trong sáng, quý giá. Trong khi đó, "Hướng" mang hàm ý về hướng đi, phương hướng rõ ràng, chỉ sự thông minh, sáng suốt trong mọi quyết định. Sự kết hợp giữa "Bích" và "Hướng" tạo nên ý nghĩa toàn diện, chỉ người phụ nữ sở hữu tên này vừa có vẻ ngoài xinh đẹp, vừa có trí tuệ hơn người. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Hướng

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Hướng

Nghĩa Hán Việt là dõi theo, ngụ ý con người có định tâm, mục đích rõ ràng.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Bích Hướng

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bích Thục, Bích Tường, Bích Ri, Bích Tàu, Bích Hoan, Bích Bảo, Bích Lanh, Bích Thận, Bích Huyệt,

Đệm ghép với tên Hướng

Có tổng số 49 đệm ghép với tên Hướng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hướng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kim Hướng, Lê Hướng, Nguyên Hướng, Ích Hướng, Đạt Hướng, Bá Hướng, Huy Hướng, Khắc Hướng, Phi Hướng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Hướng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bích Hướng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Hướng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Hướng

Giới tính

Tên Bích Hướng thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Hướng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Hướng có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Hướng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Hướng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Hướng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Hướng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bích Hướng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Hướng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Hướng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Hướng có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Hướng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Hướng là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Hướng cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Hướng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Hướng trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Hướng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Hướng sang thần số học
BÍCH HƯNG
936
238857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Bích Hướng

Tên tiếng Anh cho tên Bích Hướng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 碧饷
  • 碧 - ngọc bích
  • 饷 - nguyệt hướng (lương)
Rhiannon 辟饷
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 饷 - nguyệt hướng (lương)
Latrice 甓饷
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
  • 饷 - nguyệt hướng (lương)
Sherita 廹饷
  • 廹 - bức bách; cấp bách
  • 饷 - nguyệt hướng (lương)
Suellen 迫饷
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 饷 - nguyệt hướng (lương)
Katrice 壁饷
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
  • 饷 - nguyệt hướng (lương)
Lashelle 璧饷
  • 璧 - bồ bịch
  • 饷 - nguyệt hướng (lương)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Hướng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Hướng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Hướng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Hướng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu