Từ điển tên

Tên Bích SangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Sang

Tên Bích Sang có nguồn gốc từ tiếng Hán, gồm hai chữ: Bích: Có nghĩa là xanh biếc, trong trẻo, tượng trưng cho sự thanh cao, trong sạch. Sang: Có nghĩa là cao quý, lộng lẫy, chỉ sự uy nghi, rạng rỡ. Khi kết hợp với nhau, Bích Sang mang ý nghĩa chỉ những người phụ nữ có phẩm chất cao quý, trong sáng và rạng rỡ. Họ sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, tinh thần lạc quan và luôn hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

22 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Sang

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Sang

Theo nghĩa tiếng Việt, chữ "Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Tên "Sang" được đặc với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần. Giàu có và tài đức, được nhiều người kính nể.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Bích Sang

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Giao, Bích Na, Bích Nhã, Bích Thiên, Bích Thụy, Bích Triều, Bích Thiện, Bích Ni, Bích Tuyên,

Đệm ghép với tên Sang

Có tổng số 154 đệm ghép với tên Sang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ánh Sang, Lam Sang, Nai Sang, Huệ Sang, Thùy Sang, Khánh Sang, Như Sang, Hà Sang, Linh Sang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Sang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bích Sang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Sang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Sang

Giới tính

Tên Bích Sang thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Sang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Sang có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Sang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Sang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Sang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Sang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bích Sang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Sang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Sang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Sang có tổng cộng 140 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Sang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Sang là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Sang cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Sang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Sang trong Hán Việt và Phong thủy qua 140 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Sang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Sang sang thần số học
BÍCH SANG
91
238157

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Sang

Tên tiếng Anh cho tên Bích Sang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 碧𢀨
  • 碧 - ngọc bích
  • 𢀨 - sang trọng
Nichole 碧郎
  • 碧 - ngọc bích
  • 郎 - lảng tránh
Rhiannon 辟𨖅
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 𨖅 - đi sang
Jimena 碧嗆
  • 碧 - ngọc bích
  • 嗆 - sang (làm cay mũi)
Nylah 碧炝
  • 碧 - ngọc bích
  • 炝 - sang (luộc sơ, chiên sơ)
Latrice 甓𢲲
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
  • 𢲲 - sửa sang
Madalynn 碧𨖅
  • 碧 - ngọc bích
  • 𨖅 - đi sang
Sherita 廹𨖅
  • 廹 - bức bách; cấp bách
  • 𨖅 - đi sang
Suellen 迫𨖅
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 𨖅 - đi sang
Katrice 壁𢀨
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
  • 𢀨 - sang trọng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Sang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Sang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Sang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Sang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu