Từ điển tên

Tên Gia QuiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Gia Qui

Gia Qui là cái tên mang ý nghĩa về một người có gia đình hạnh phúc, luôn hướng đến sự bình an, hòa thuận. Người tên Gia Qui thường có tính cách điềm đạm, trọng tình cảm, sống chan hòa với mọi người. Họ là người đáng tin cậy, có trách nhiệm và luôn nỗ lực hết mình trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

13 lượt xem

Ý nghĩa đệm Gia tên Qui

Tên đệm Gia

Đệm con tượng trưng cho loài cỏ lau, mang lại điều tốt đẹp, phúc lành. "Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Ngoài ra chữ Gia còn có nghĩ là xinh đẹp, ưu tú, mang phẩm chất cao quý.

Tên chính Qui

Tên Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, tên Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là tên một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Gia Qui

Tên ghép với đệm Gia

Có tổng số 373 tên ghép với đệm Gia trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Gia. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Gia Cảnh, Gia Cơ, Gia Sang, Gia Lễ, Gia Kha, Gia Thức, Gia Bằng, Gia Truyền, Gia Lòng,

Đệm ghép với tên Qui

Có tổng số 38 đệm ghép với tên Qui trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Qui. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thượng Qui, Thành Qui, Quốc Qui, Tân Qui, Mạnh Qui, Công Qui, Minh Qui, Hoàng Qui, Văn Qui,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Gia Qui

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Gia Qui được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Gia Qui. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Gia Qui

Giới tính

Tên Gia Qui thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Gia Qui. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Gia kết hợp với tên Qui có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Gia và giới tính của người có tên Qui. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Gia Qui đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Gia Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Gia Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Gia Qui trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Gia Qui trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Gia Qui bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Gia Qui có tổng cộng 144 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Gia Qui trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Gia là mệnh Mộc và Tên Qui là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Gia Qui cần xác định rõ ràng đệm Gia và tên Qui được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Gia Qui trong Hán Việt và Phong thủy qua 144 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Gia Qui trong thần số học

Bảng quy đổi tên Gia Qui sang thần số học
GIA QUI
9139
78

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Gia Qui

Tên tiếng Anh cho tên Gia Qui
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Ira 倻龜
  • 倻 - gia gia cầm (tên đàn)
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)
Lennox 咖龜
  • 咖 - gia phi (cà phê)
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)
Keanu 傢龜
  • 傢 - gia cụ (đồ gỗ trong nhà)
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)
Deegan 𬷬龜
  • 𬷬 - thương nhà mỏi miệng cái gia gia (chim cuốc kêu to)
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Gia Qui đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Gia Qui

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Gia Qui

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Gia Qui / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu