Ý nghĩa của tên Qui
Tên Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, tên Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là tên một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Qui
Xu hướng và độ phổ biến
Những năm gần đây xu hướng người có tên Qui Đang tăng dần
Tên Qui được xếp vào nhóm tên Hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Qui. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Mức độ phổ biến theo vùng miền
Tên Qui phổ biến nhất tại Trà Vinh với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.22%.
STT | Tỉnh | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Trà Vinh | 0.22% |
2 | Sóc Trăng | 0.12% |
3 | Bạc Liêu | 0.10% |
4 | Ðồng Tháp | 0.09% |
5 | Long An | 0.09% |
Xem danh sách đầy đủ
Giới tính của tên Qui
Tên Qui thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Qui. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Các tên đệm cho tên Qui là nam giới:
Thanh Qui, Văn Qui, Hoàng Qui, Minh Qui, Công Qui, Gia Qui, Thành Qui, Quốc Qui, Mạnh Qui
Các tên đệm cho tên Qui là nữ giới:
Kim Qui, Ngọc Qui, Qui Qui, Na Qui, Trúc Qui, Đa Qui, Thị Qui
Có tổng số 38 đệm cho tên Qui. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Qui.
Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
Q
-
-
u
-
-
i
-
Qui trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Qui
Qui trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 43 từ ghép với từ Qui. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Qui trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Qui đa phần là mệnh Mộc.
Tên Qui trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Qui trong thần số học
Q | U | I |
---|---|---|
3 | 9 | |
8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 3
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 8
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 2
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học