Từ điển tên

Tên Hà KhắcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hà Khắc

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Hà Khắc.

19 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hà tên Khắc

Tên đệm

Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Đệm "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Tên chính Khắc

Khắc có nghĩa là "khắc, khắc phục", mang ý nghĩa sự kiên trì, nhẫn nại và khả năng vượt qua khó khăn. Tên này còn thể hiện sức mạnh và quyền lực, gợi lên hình ảnh một người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng làm chủ cuộc sống. Ngoài ra, Khắc còn tượng trưng cho sự sáng tạo và khả năng tạo ra những thành tựu lớn.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Hà Khắc

Tên ghép với đệm Hà

Có tổng số 208 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hà. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Hà Đoàn, Hà Bang, Hà Nghi, Hà Quí, Hà Mẩn, Hà Thắm, Hà Sâm, Hà Tư, Hà Lý,

Đệm ghép với tên Khắc

Có tổng số 9 đệm ghép với tên Khắc trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khắc. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Vũ Khắc, Nguyên Khắc, Thành Khắc, Gia Khắc, Xuân Khắc, Thị Khắc, Minh Khắc, Văn Khắc,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hà Khắc

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Hà Khắc được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hà Khắc. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hà Khắc

Giới tính

Tên Hà Khắc thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hà Khắc. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hà kết hợp với tên Khắc có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hà và giới tính của người có tên Khắc. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hà Khắc đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hà Khắc trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hà Khắc trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Hà Khắc trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Hà Khắc

Tên Hà Khắc trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hà Khắc trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hà Khắc bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hà Khắc có tổng cộng 78 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hà Khắc trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hà là mệnh Mộc và Tên Khắc là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hà Khắc cần xác định rõ ràng đệm Hà và tên Khắc được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hà Khắc trong Hán Việt và Phong thủy qua 78 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hà Khắc trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hà Khắc sang thần số học
HÀ KHC
11
8283

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Hà Khắc

Tên tiếng Anh cho tên Hà Khắc
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Kristine 荷尅
  • 荷 - bạc hà; Hà Lan
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Donnie 蚵尅
  • 蚵 - con hà (con hến); khoai hà; hà hiếp; hà tiện
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Adrianna 遐尅
  • 遐 - băng hà, thăng hà
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Sasha 霞尅
  • 霞 - vãn hà (mây chiều); hà quang (trời có tia hồng)
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Oakley 何尅
  • 何 - hà hơi
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Elvira 蝦尅
  • 蝦 - hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Aniya 河尅
  • 河 - Hồng Hà (tên sông); Hà Nội (tên thủ đô Việt Nam); sơn hà
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Berta 呵尅
  • 呵 - hà hơi
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Blanch 哬尅
  • 哬 - hờ hững
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
Corene 虾尅
  • 虾 - hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)
  • 尅 - tương khắc, xung khắc

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hà Khắc đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hà Khắc

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hà Khắc

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hà Khắc / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu