Hà Trang
"Hà" là sông, "Trang" là trang nghiêm, tên "Hà Trang" mang ý nghĩa người thanh tao, đẹp đẽ như dòng sông thơ mộng.
Đệm Hà là một tên đệm chủ yếu dành cho Nữ giới (hơn 80%). Nếu đặt cho Bé trai, hãy suy nghĩ thật kỹ vì có thể gây ra sự nhầm lẫn khi nghe hoặc đọc tên, ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp sau này.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Hà hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Hà" là sông, "Trang" là trang nghiêm, tên "Hà Trang" mang ý nghĩa người thanh tao, đẹp đẽ như dòng sông thơ mộng.
"Hà" là sông, "Phương" là phương hướng, tên "Hà Phương" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn như dòng sông.
"Hà" là con gái, "My" là đẹp, tên "Hà My" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp.
"Hà" là sông, "Giang" là sông, tên "Hà Giang" mang ý nghĩa hiền hòa, thanh bình, như dòng sông hiền hòa.
"Hà" là con sông, "Vy" là đẹp, tên "Hà Vy" có nghĩa là người con gái đẹp như dòng sông.
"Hà" là con sông, "Anh" là anh hùng, dũng cảm. Tên "Hà Anh" mang ý nghĩa kiên cường, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Hà" là sông, "Linh" là linh thiêng, tên "Hà Linh" mang ý nghĩa thanh tao, thoát tục.
"Hà" là sông, "Vi" là thơ, tên "Hà Vi" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng như dòng sông.
"Hà" là sông, "Nhi" là con gái, tên "Hà Nhi" mang ý nghĩa hiền dịu, thanh tao như dòng sông.
"Hà" là sông, "Thu" là mùa thu, tên "Hà Thu" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm, thơ mộng như dòng sông hiền hòa trong mùa thu.
"Hà" là sông, "An" là yên bình, tên "Hà An" mang ý nghĩa người yên bình, hiền hòa như dòng sông.
"Hà" là sông, "Tiên" là tiên, tên "Hà Tiên" có nghĩa là người con người thanh tao, thoát tục, như dòng sông hiền hòa.
"Hà" là con sông, "Thanh" là thanh tao, tên "Hà Thanh" mang ý nghĩa thanh tao, hiền hòa như dòng sông.
"Hà" là con sông, "Mi" là đẹp, tên "Hà Mi" mang ý nghĩa đẹp như dòng sông.
Hà là sông, Nam là phương Nam, tên "Hà Nam" mang ý nghĩa dòng chảy êm đềm, hiền hòa, rộng lớn.
"Hà" là con sông, "Thương" là thương yêu, tên "Hà Thương" mang ý nghĩa như dòng sông hiền hòa, mang lại sự thương yêu, ấm áp.
"Hà" là sông, "Ngân" là bạc, tên "Hà Ngân" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao, như dòng sông hiền hòa, êm đềm.
"Hà" là con sông, "Chi" là cành cây, tên "Hà Chi" mang ý nghĩa thanh bình, yên ả như dòng sông hiền hòa.
"Hà" là sông, "Uyên" là uyển chuyển, tên "Hà Uyên" có nghĩa là người dịu dàng, thanh tao như dòng sông.
"Hà" là con sông, "Ly" là đẹp, tên "Hà Ly" có ý nghĩa xinh đẹp như dòng sông.
"Hà" là sông, "Lan" là lan tỏa, tên "Hà Lan" có nghĩa là người thanh tao, rộng lượng, hiền hòa.
"Hà" là con sông, "Châu" là châu báu, tên "Hà Châu" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý như dòng sông trù phú.
"Hà" là dòng sông, "Xuyên" là vượt qua, tên "Hà Xuyên" mang ý nghĩa vượt qua mọi khó khăn, bình yên như dòng sông.
"Hà" là sông, "Duyên" là duyên phận, tên "Hà Duyên" mang ý nghĩa êm đềm, duyên dáng như dòng sông.
"Hà" là sông, "Minh" là sáng suốt, tên "Hà Minh" mang ý nghĩa người thanh tao, thông minh như dòng sông.
"Hà" là con sông, "Quyên" là chim quyên, tên "Hà Quyên" mang ý nghĩa thanh bình, nhẹ nhàng như dòng sông, bay bổng như chim quyên.
"Hà" là con sông, "Thư" là thư tín, tên "Hà Thư" mang ý nghĩa êm đềm, thanh bình như dòng sông, nhẹ nhàng, sâu lắng như thư tín.
"Hà" là sông, "Duy" là duy nhất, tên "Hà Duy" mang ý nghĩa là người con trai duy nhất của dòng sông.
"Hà" là sông, "Như" là như ý, tên "Hà Như" có ý nghĩa là người êm đềm, hiền hòa như dòng sông, luôn gặp may mắn, thuận lợi.
"Hà" là con sông, "Trung" là ở giữa, tên "Hà Trung" mang ý nghĩa là nơi trung tâm, phồn thịnh, vững chãi như con sông giữa dòng.