No ad for you

Ý nghĩa tên Lãnh

Tên Lãnh mang ý nghĩa sâu sắc và phong phú, thể hiện những phẩm chất tuyệt vời của người sở hữu. "Lãnh" trong tiếng Hán có nghĩa là "lạnh giá", "lạnh lùng". Cái tên này ám chỉ những người có tính cách mạnh mẽ, điềm tĩnh, luôn giữ được sự tỉnh táo và lý trí trong mọi tình huống. Họ là những người có ý chí kiên định, không dễ lung lay trước khó khăn, luôn theo đuổi mục tiêu của mình đến cùng. Ngoài ra, tên Lãnh còn hàm ý sự thông minh, khôn ngoan, nhanh nhẹn và luôn đi đầu trong mọi lĩnh vực.

Tạo Video

Giới tính vả tên đệm cho tên Lãnh

Tên Lãnh thiên về bé trai, thường gợi lên sự mạnh mẽ và nam tính.

Giới tính thường dùng

Tên Lãnh sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên thích hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên đệm phù hợp.

Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Lãnh

Trong tiếng Việt, Lãnh (dấu ngã) là thanh sắc cao. Khi đặt tên Lãnh cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng cao (đệm không dấu), để đảm bảo sự nhịp nhàng, làm cho tên Lãnh vừa dễ nghe vừa dễ gọi. Một số đệm ghép với tên Lãnh hay như:

Tham khảo thêm danh sách 13 tên lót hay cho bé trai và bé gái tên Lãnh hoặc công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ sẽ gợi ý những tên đẹp và hài hòa về âm điệu.

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lãnh

Mức Độ phổ biến

Tên Lãnh thuộc nhóm tên rất hiếm gặp và có xu hướng sử dụng giảm rất mạnh những năm gần đây.

Lãnh là một trong những tên rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 1.241 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.

Xu hướng sử dụng

Tên Lãnh có xu hướng giảm dần qua các năm, và không còn được ưa chuộng nhiều như những năm 1990 đổ về trước. Dữ liệu năm 2024 ghi nhận đã giảm rất mạnh (-25%) so với những năm trước đó.

Mức độ phân bổ

Tên Lãnh phân bổ nhiều nhất tại Phú Yên, Bình Định và Cao Bằng.

Tên Lãnh có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Phú Yên. Tại đây khoảng hơn 7.000 người thì có một người tên Lãnh. Các khu vực ít hơn như Bình Định, Cao Bằng và Quàng Nam.

No ad for you

Tên Lãnh trong tiếng Việt

Định nghĩa Lãnh trong Từ điển tiếng Việt

Danh từ

===== (Phương ngữ).

Động từ

===== (Phương ngữ).

Cách đánh vần tên Lãnh trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • L
  • ã
  • n
  • h

Đặc điểm tính cách liên tưởng

Các từ ghép với Lãnh trong Tiếng Việt

Trong từ điển Tiếng Việt, "Lãnh" xuất hiện trong 21 từ ghép điển hình như: bản lãnh, lãnh đủ, lãnh hội...

Nếu đang đặt tên cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo tất cả từ ghép với Lãnh và ý nghĩa từng từ để tránh khả năng con bị trêu đùa nếu tên mang ý nghĩa không tốt.

Tên Lãnh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lãnh trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên Lãnh có 8 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Lãnh phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Lạnh lẽo, giá rét.
  • : Dãy núi, đặc biệt là Ngũ lĩnh (năm dãy núi lớn tại Trung Quốc).
  • : Lắng nghe lời chỉ giáo của người khác.

Tên Lãnh trong Phong Thủy

Phong thủy ngũ hành tên Lãnh thuộc Mệnh Hoả, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.

Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Thần Số học tên Lãnh

Bảng quy đổi tên Lãnh sang Thần số học
Chữ cáiLÃNH
Nguyên Âm1
Phụ Âm358

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.

Bình luận về tên Lãnh

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Lãnh

Ý nghĩa thực sự của tên Lãnh là gì?

Tên Lãnh mang ý nghĩa sâu sắc và phong phú, thể hiện những phẩm chất tuyệt vời của người sở hữu. "Lãnh" trong tiếng Hán có nghĩa là "lạnh giá", "lạnh lùng". Cái tên này ám chỉ những người có tính cách mạnh mẽ, điềm tĩnh, luôn giữ được sự tỉnh táo và lý trí trong mọi tình huống. Họ là những người có ý chí kiên định, không dễ lung lay trước khó khăn, luôn theo đuổi mục tiêu của mình đến cùng. Ngoài ra, tên Lãnh còn hàm ý sự thông minh, khôn ngoan, nhanh nhẹn và luôn đi đầu trong mọi lĩnh vực.

Tên Lãnh nói lên điều gì về tính cách và con người?

Quyết đoán, Kiên định, Trách nhiệm, Kiên cường, Sáng suốt là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Lãnh cho con.

Tên Lãnh phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Tên Lãnh sử dụng nhiều trong tên của Nam giới, tuy nhiên cũng dễ thấy ở nữ giới. Đây là tên thích hợp hơn cho các bé trai nhưng vẫn có thể dùng để đặt tên cho bé gái nếu kết hợp với tên đệm phù hợp.

Tên Lãnh có phổ biến tại Việt Nam không?

Lãnh là một trong những tên rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 1.241 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.

Xu hướng đặt tên Lãnh hiện nay thế nào?

Tên Lãnh có xu hướng giảm dần qua các năm, và không còn được ưa chuộng nhiều như những năm 1990 đổ về trước. Dữ liệu năm 2024 ghi nhận đã giảm rất mạnh (-25%) so với những năm trước đó.

Ở tỉnh/thành phố nào có nhiều người tên Lãnh nhất?

Tên Lãnh có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Phú Yên. Tại đây khoảng hơn 7.000 người thì có một người tên Lãnh. Các khu vực ít hơn như Bình Định, Cao Bằng và Quàng Nam.

Ý nghĩa Hán Việt của tên Lãnh là gì?

Trong Hán Việt, tên Lãnh có 8 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Lãnh phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Lạnh lẽo, giá rét.
  • : Dãy núi, đặc biệt là Ngũ lĩnh (năm dãy núi lớn tại Trung Quốc).
  • : Lắng nghe lời chỉ giáo của người khác.
Trong phong thuỷ, tên Lãnh mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên Lãnh thuộc Mệnh Hoả, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.

Thần số học tên Lãnh: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?

Con số linh hồn 1: Khao khát trở thành một Cá nhân Độc lập, nắm giữ sự độc nhất vô nhị của mình và tư duy đột phá. Được thúc đẩy bằng cách chịu trách nhiệm và khởi xướng các dự án, là chính mình trong sự tranh đấu, ganh đua. Không thích bị bảo phải làm gì và không có ý định đi theo đám đông, chinh phục, chiến thắng và vinh quang

Thần số học tên Lãnh: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?

Con số biểu đạt 7: Bạn rất là muốn tự làm việc của mình, hướng về sự tự thân vận động, học theo cách riêng của mình. Các bạn sẽ rất thích cảm giác hoan hỉ, rất là riêng khi tự mình đạt được những điều gì đó tự mình khám phá, chứ không thích học hỏi từ người khác.

Thần số học tên Lãnh: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?

Con số tên riêng 8: Động lực lớn, quyết tâm, khả năng lãnh đạo, trách nhiệm, mạnh mẽ, có tổ chức, thành công. Có khả năng giành chiến thắng trong bất kỳ cuộc cạnh tranh nào, dám chấp nhận rủi ro.

No ad for you

Danh mục Từ điển tên