Trang
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Danh sách tên Sáng suốt hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, nhạy bén, giúp bé tư duy logic, sáng tạo và đạt được thành tựu trong học tập và công việc.
Sáng suốt là khả năng suy nghĩ và hành động một cách rõ ràng, chính xác, và có lý trí. Nó bao gồm việc nhận thức được tình huống, phân tích thông tin, đưa ra quyết định sáng suốt, và hành động hiệu quả. Sáng suốt là một phẩm chất quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta đạt được thành công trong công việc, trong các mối quan hệ và trong cuộc sống cá nhân.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa Sáng Suốt không chỉ giúp bé có cái tên độc đáo, ý nghĩa mà còn mang lại may mắn, giúp bé thông minh, tài trí, thành công trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Sáng suốt hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Tên Hà có nghĩa là sông, suối, tượng trưng cho sự hiền hòa, êm đềm, thanh bình.
Tên Minh có nghĩa là sáng, rõ ràng, thể hiện sự thông minh, sáng suốt, chính trực.
Tên Hương có nghĩa là mùi thơm, hương thơm, tượng trưng cho sự ngọt ngào, quyến rũ, thu hút.
Tên Thư có nghĩa là thư tín, thư từ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh lịch, duyên dáng.
Uyên có nghĩa là uyên bác, thông thái, sâu sắc, thể hiện sự thông minh và am hiểu.
Tên Quang có nghĩa là ánh sáng, tượng trưng cho sự rạng rỡ, sáng suốt, thông minh.
Tên Ánh có nghĩa là ánh sáng, ánh hào quang, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tỏa sáng.
Tên Khoa có nghĩa là khoa học, kiến thức, thể hiện sự thông minh, sáng tạo và ham học hỏi.
Tên Tuyền có nghĩa là dòng suối, suối nguồn, thể hiện sự trong veo, mát lành và đầy sức sống.
Tên Vi có nghĩa là cái đẹp, vẻ đẹp, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và đầy sức hút.
Tên Trí có nghĩa là trí tuệ, thông minh, tượng trưng cho sự thông thái và sáng suốt.
Tên Huệ có nghĩa là hoa huệ, tượng trưng cho sự thanh cao, thuần khiết và đẹp đẽ.
Ý có nghĩa là ý chí, ý nguyện, ý tưởng, tượng trưng cho sự quyết tâm, độc lập và sáng tạo.
Tên Thông có nghĩa là thông minh, sáng suốt, thể hiện sự nhanh nhẹn, nhạy bén, có khả năng tiếp thu và ứng dụng kiến thức.
Tên Đăng có nghĩa là đăng quang, lên ngôi, tỏa sáng, thể hiện sự thành đạt và rạng rỡ.
Tên Lý có nghĩa là lý trí, thông minh, sáng suốt, thể hiện sự thông minh và sắc bén.
Diệu có nghĩa là kỳ diệu, thần diệu, thể hiện sự tuyệt vời, độc đáo, phi thường.
Quả na, sự ngọt ngào, thơm ngon, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc.
Hiển có nghĩa là rõ ràng, sáng tỏ, minh bạch, thể hiện sự rõ ràng, dễ hiểu và dễ nhìn thấy.
Tên Tuyên có nghĩa là tuyên bố, công bố, thể hiện sự rõ ràng, minh bạch.
Tên Mẫn có nghĩa là nhanh nhẹn, nhạy bén, thông minh, thể hiện sự lanh lợi và sắc sảo.
Tên Định có nghĩa là quyết định, xác định, vững chắc, thể hiện sự kiên định và chắc chắn.
Sáng sủa, sáng láng, tượng trưng cho sự minh mẫn, thông minh, sáng tạo.
Thức tỉnh, giác ngộ, thể hiện sự tỉnh táo, sáng suốt, thông minh.
Tên Hợp có nghĩa là hợp nhất, hòa hợp, thể hiện sự gắn kết, đồng lòng, sự đồng điệu, tương hợp.
Tên Trình có nghĩa là trình bày, trình diện, thể hiện sự rõ ràng và minh bạch.
Tên Hiệu có nghĩa là hiệu quả, hiệu nghiệm, thể hiện sự hữu ích và thành công.
Tên Luận có nghĩa là luận bàn, luận giải, thể hiện sự thông minh và sắc bén.
Tên Xuyên có nghĩa là xuyên qua, vượt qua, thể hiện sự kiên trì, mạnh mẽ, quyết đoán.