Hiếu
Tên Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, hiền lành, thể hiện lòng biết ơn, kính trọng.
Danh sách tên Trách nhiệm hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa có trách nhiệm, nghĩa vụ, giúp bé trở nên chín chắn, biết suy nghĩ và hành động vì cộng đồng.
Trách nhiệm là một nghĩa vụ, một nhiệm vụ hay bổn phận mà mỗi người phải thực hiện đối với bản thân, gia đình, xã hội hoặc môi trường xung quanh. Nó bao gồm những hành động, quyết định và thái độ mà một người cần phải có để đóng góp vào sự phát triển, tiến bộ và hạnh phúc chung. Trách nhiệm thể hiện sự ý thức về vai trò, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với cộng đồng và thế giới xung quanh.
Đặt tên theo nhóm Trách Nhiệm là một cách tuyệt vời để truyền tải những thông điệp tích cực, khích lệ con bạn sống một cuộc đời đầy ý nghĩa và trách nhiệm. Những cái tên này thường gắn liền với sự mạnh mẽ, kiên định, và khả năng lãnh đạo. Điều này giúp bé tự tin, quyết đoán và có ý thức hơn về vai trò của mình trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Trách nhiệm hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, hiền lành, thể hiện lòng biết ơn, kính trọng.
Tên Hiền có nghĩa là hiền lành, hiền hậu, thể hiện sự dịu dàng, tốt bụng, nhân hậu.
Tên Đức có nghĩa là đức hạnh, đạo đức, thể hiện sự tốt đẹp, nhân ái và cao quý.
Tâm có nghĩa là trái tim, tâm hồn, thể hiện sự chân thành, ấm áp và lòng tốt.
Tên Nghĩa có nghĩa là nghĩa khí, nghĩa lý, thể hiện sự chính trực, trung thành và có đạo đức.
Tên Tuyền có nghĩa là dòng suối, suối nguồn, thể hiện sự trong veo, mát lành và đầy sức sống.
Tên Vi có nghĩa là cái đẹp, vẻ đẹp, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và đầy sức hút.
Công có nghĩa là công việc, sự nghiệp, công đức, tượng trưng cho sự cố gắng, kiên trì và thành công.
Tên Trọng có nghĩa là nặng, quan trọng, thể hiện sự uy tín, đáng tin cậy, có trách nhiệm.
Tên Huỳnh có nghĩa là màu vàng, thể hiện sự rạng rỡ, ấm áp, vui tươi.
Bức tường, sự vững chãi, kiên cố, thể hiện sự bảo vệ, an toàn.
Tên Tuyên có nghĩa là tuyên bố, công bố, thể hiện sự rõ ràng, minh bạch.
Tên Chính có nghĩa là chính trực, ngay thẳng, công bằng, thể hiện sự chính chắn và đáng tin cậy.
Tên Định có nghĩa là quyết định, xác định, vững chắc, thể hiện sự kiên định và chắc chắn.
Tuân theo, tuân thủ, tôn trọng, thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép.
Tên Sỹ có nghĩa là người quân tử, người có phẩm chất cao quý, đạo đức tốt đẹp, thể hiện sự chính trực, trung thành và có trách nhiệm.
Tên Đoan có nghĩa là ngay thẳng, chính trực, trung thực, thể hiện sự thanh cao, trong sáng, thuần khiết.
Tên Ngoan có nghĩa là ngoan ngoãn, hiền lành, thể hiện sự hiền dịu và dễ thương.
Tên Khuyên có nghĩa là khuyên bảo, răn dạy, thể hiện sự khôn ngoan và nhân ái.
Tên Pháp có nghĩa là pháp luật, quy luật, thể hiện sự công bằng, chính nghĩa, nghiêm minh.
Tên Du có nghĩa là đi chơi, du lịch, thể hiện sự tự do, phóng khoáng.
Tên Luật có nghĩa là quy định, luật lệ, tượng trưng cho sự công bằng, chính nghĩa và trật tự xã hội.
Sĩ có nghĩa là người có học thức, tài năng, giỏi giang, thể hiện sự thông minh, uyên bác.
Nghiệp có nghĩa là công việc, nghề nghiệp, thể hiện sự cần cù, lao động.
Dự có nghĩa là đoán trước, dự đoán, thể hiện sự suy nghĩ, tiên liệu.
Chánh có nghĩa là chính, chính đáng, thể hiện sự công bằng, chính trực.
Tên Chuyên có nghĩa là chuyên nghiệp, chuyên tâm, thể hiện sự tập trung và tinh thần trách nhiệm.
Tên Nghiêm có nghĩa là nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, thể hiện sự nghiêm túc, chính trực, đáng tin cậy.
Hiến có nghĩa là hiến dâng, hiến tặng, thể hiện sự cao thượng, vị tha.
Nhớ là một động từ, thể hiện sự lưu luyến, sự mong nhớ.