Ý nghĩa tên Mé

Tên Mé có nguồn gốc từ tiếng Việt, có nghĩa là "đôi mắt đẹp". Người sở hữu tên này thường có tính cách vui vẻ, hoạt bát và thông minh. Họ luôn tràn đầy năng lượng và thích khám phá những điều mới mẻ. Mé là những người có khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng hòa nhập với mọi môi trường. Họ có tinh thần trách nhiệm cao và luôn biết cách chăm sóc bản thân cũng như những người xung quanh. Ngoài ra, Mé còn là người có trực giác nhạy bén, thường có thể đoán biết trước những điều sắp xảy ra.

Tạo Video
No ad for you

Giới tính vả tên đệm cho tên Mé

Tên Mé mang đậm sắc thái nữ tính, hầu như chỉ xuất hiện trong tên của bé gái.

Giới tính thường dùng

là tên dành cho Nữ giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Mé đều là Nữ giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé gái.

để xem thống kê, tỷ lệ về giới tính sử dụng tên Mé.

Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Mé

Trong tiếng Việt, Mé (dấu sắc) là thanh sắc cao. Khi đặt tên Mé cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng cao (đệm không dấu), đóng vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật tên Mé mà vẫn giữ được sự hài hòa. Một số đệm ghép với tên Mé hay như:

Tham khảo thêm danh sách 12 tên lót hay cho bé trai và bé gái tên Mé hoặc công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ sẽ gợi ý những tên đẹp và hài hòa về âm điệu.

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mé

Mức Độ phổ biến

Mé là một trong những tên cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 1.458 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.

để xem xác xuất gặp người có tên Mé trên toàn Việt Nam.

Mức độ phân bổ

Tên Mé xuất hiện nhiều tại Điện Biên. Tại đây, với hơn 660 người thì có một người tên Mé. Các khu vực ít hơn như Lai Châu, Lào Cai và Quảng Trị.

để xem bản đồ và danh sách xếp hạng phân bổ trong 63 tỉnh thành của tên Mé.

No ad for you

Tên Mé trong tiếng Việt

Định nghĩa Mé trong Từ điển tiếng Việt

Danh từ

Phần ở phía ngoài cùng, ở mép của bề mặt một vật, một khu vực. Ví dụ:

  • Nhà ở mé rừng.
  • Con đường chạy sát mé biển.
  • Đồng nghĩa: cạnh, rìa.
Danh từ

Phía ở về nơi không xa lắm. Ví dụ:

  • Mé sau nhà.
  • "Hàn gia ở mé tây thiên, Dưới dòng nước chảy, bên trên có cầu." (TKiều).
Động từ

(Phương ngữ) chặt, tỉa bớt.

Ví dụ: Mé cành tỉa nhánh.

Cách đánh vần tên Mé trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • M
  • é

Đặc điểm tính cách liên tưởng

Các từ ghép với Mé trong Tiếng Việt

Trong từ điển Tiếng Việt, hiện tại chỉ tìm được 3 từ ghép với Mé đó là: chín mé, xách mé, mấp mé.

để xem danh sách tất cả từ ghép với Mé vả giải thích ý nghĩa từng từ.

Tên Mé trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mé trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên Mé có 5 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Mé phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • 𠩕: Mé ngoài.
  • 𫎚: Mé ngoài.
  • 𬩇: Phía rìa, bên ngoài.

Tên Mé trong Phong Thủy

Phong thủy ngũ hành tên Mé thuộc Mệnh Thủy, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Kim sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

để xem căn cứ, nguồn gốc xác định ngũ hành và danh sách tất cả chữ Hán Việt của tên Mé

Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Thần Số học tên Mé

Bảng quy đổi tên Mé sang Thần số học
Chữ cáiMÉ
Nguyên Âm5
Phụ Âm4

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.

Bình luận về tên Mé

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

No ad for you

Danh mục Từ điển tên