Phượng
Tên Phượng có nghĩa là chim phượng hoàng, biểu tượng cho sự cao quý, thanh tao và trường thọ.
Danh sách tên Lanh lợi hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, giúp bé hoạt bát, sáng tạo và luôn tự tin thể hiện bản thân.
Lanh lợi là một tính từ miêu tả người thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng xử lý tình huống một cách khéo léo, linh hoạt. Họ thường có khả năng học hỏi nhanh, nắm bắt thông tin hiệu quả và đưa ra những quyết định sáng suốt. Lanh lợi còn thể hiện sự nhạy bén, ứng biến linh hoạt và khả năng thích nghi tốt với môi trường xung quanh.
Đặt tên cho bé mang ý nghĩa “Lanh lợi” là cách để bạn gửi gắm ước mong bé thông minh, nhanh nhạy, dễ dàng thích nghi và thành công trong cuộc sống. Tên đẹp, ý nghĩa sẽ mang lại may mắn và năng lượng tích cực cho bé.
Danh sách những tên trong nhóm Lanh lợi hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Phượng có nghĩa là chim phượng hoàng, biểu tượng cho sự cao quý, thanh tao và trường thọ.
Tên Mẫn có nghĩa là nhanh nhẹn, nhạy bén, thông minh, thể hiện sự lanh lợi và sắc sảo.
Tên Mão có nghĩa là con mèo, tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, thông minh, duyên dáng và may mắn.
Tên Mẩn có nghĩa là mẫn cảm, mẫn tiệp, thể hiện sự nhạy bén, tinh tế.
Tên Ngoãn có nghĩa là uyển chuyển, linh hoạt, thể hiện sự thông minh và khéo léo.
Tiện có nghĩa là thuận tiện, dễ dàng, tượng trưng cho sự linh hoạt, nhanh chóng, hiệu quả.
Dao động, dao găm, thể hiện sự sắc bén, nhanh nhẹn và linh hoạt.
Tên Điện có nghĩa là điện, năng lượng, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, uy lực, quyền uy.
Liêng có nghĩa là lá bài, trò chơi, biểu thị sự may rủi, thử thách.
Tên Liêu có nghĩa là liên quan, liên hệ, thể hiện sự kết nối, giao lưu.
Thim là một loại hoa nhỏ, tượng trưng cho sự thanh tao, tinh tế.
Hay có nghĩa là giỏi, thường xuyên, thể hiện sự tài năng và quen thuộc.
Tên Ti có nghĩa là tiểu, nhỏ, thể hiện sự tinh tế và thanh lịch.
Tên Bẩy có nghĩa là số bảy, tượng trưng cho sự may mắn, trọn vẹn.
Dợ là từ ngữ địa phương, thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó hiểu.
Tên Dy có nghĩa là người con, thể hiện sự hiếu thảo, lễ phép và kính trọng.
Lẹ là nhanh, nhanh chóng, thể hiện sự năng động, hiệu quả, linh hoạt.
Tên Phôn có nghĩa là âm thanh, tiếng nói, thể hiện sự giao tiếp, truyền đạt, thông tin.
Xim là một từ chỉ sự đơn giản, mộc mạc, thể hiện sự khiêm tốn và giản dị.
Tên Xoàn có nghĩa là vàng, thể hiện sự giàu sang, phú quý, quyền uy.
Tên Ting có nghĩa là tiếng chuông, thể hiện sự thanh tao, tinh tế, thu hút.
Tên Hót có nghĩa là tiếng chim hót, tượng trưng cho sự vui tươi và hạnh phúc.
Tên Cáo có nghĩa là con cáo, thông minh, lanh lợi, khôn ngoan, biểu trưng cho sự nhanh nhẹn và linh hoạt.
Tên Điệu có nghĩa là điệu bộ, thể hiện sự duyên dáng, thanh lịch, tượng trưng cho sự vui tươi và rạng rỡ.
Tên Xi có nghĩa là hy vọng, mong đợi, thể hiện sự lạc quan, tin tưởng và hướng đến tương lai tốt đẹp.
Bên cạnh, gần gũi, thể hiện sự thân thiết, gần gũi.
Só có nghĩa là ít, nhỏ, biểu hiện sự khiêm tốn và khiêm nhường.
Tên Xía có nghĩa là sự nhanh nhẹn, hoạt bát, thể hiện sự năng động và vui vẻ.
Tên Xí có nghĩa là sự tinh tế, khéo léo, thể hiện sự thông minh và nhạy bén.
Pú có nghĩa là phồng, tròn, thể hiện sự đầy đặn, sung túc.