Tú
Tú có nghĩa là đẹp, tài giỏi, xuất chúng, thể hiện sự nổi bật và tài năng.
Danh sách tên Tài năng hay cho bé trai và bé gái, mang ý nghĩa thông minh, sáng tạo, khéo léo, giúp bé phát triển tài năng và thành công trong cuộc sống.
Tài năng là khả năng thiên phú, là năng lực tiềm ẩn bẩm sinh của mỗi người, cho phép họ làm một việc gì đó tốt hơn người khác. Nó là sự kết hợp của khả năng, kỹ năng, kiến thức và sự sáng tạo, được thể hiện qua việc hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ, giải quyết vấn đề hiệu quả và mang lại những giá trị độc đáo.
Đặt tên cho bé mang ý nghĩa 'Tài năng' mang đến nhiều lợi ích như: khơi dậy tiềm năng, tạo động lực phát triển bản thân, giúp bé tự tin và thành công trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Tài năng hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tú có nghĩa là đẹp, tài giỏi, xuất chúng, thể hiện sự nổi bật và tài năng.
Tài có nghĩa là tài năng, tài ba, tài giỏi, thể hiện sự thông minh, nhạy bén, giỏi giang.
Tên Đăng có nghĩa là đăng quang, lên ngôi, tỏa sáng, thể hiện sự thành đạt và rạng rỡ.
Phụng có nghĩa là chim phượng hoàng, tượng trưng cho sự cao quý, quyền uy, hạnh phúc, trường thọ.
Diệu có nghĩa là kỳ diệu, thần diệu, thể hiện sự tuyệt vời, độc đáo, phi thường.
Khôi có nghĩa là đẹp, sáng sủa, thể hiện sự thông minh, tài năng, rạng rỡ.
Thiên có nghĩa là trời, thể hiện sự cao cả, rộng lớn, uy nghiêm, quyền uy.
Văn có nghĩa là văn hóa, văn chương, thể hiện sự trí tuệ, thanh tao, uyên bác.
Tên Chương có nghĩa là chương trình, chương mục, chương trình, thể hiện sự có kế hoạch và tổ chức.
Tên Xuyên có nghĩa là xuyên qua, vượt qua, thể hiện sự kiên trì, mạnh mẽ, quyết đoán.
Tên Tuyển có nghĩa là lựa chọn, tuyển chọn, thể hiện sự tinh tế, kỹ lưỡng và sự lựa chọn tốt nhất.
Tên Cầm có nghĩa là cầm giữ, nắm giữ, thể hiện sự uy quyền, sức mạnh và khả năng kiểm soát.
Tên Thuật có nghĩa là kỹ thuật, bí quyết, thể hiện sự thông minh, tài năng và am hiểu.
Tên Thuyết có nghĩa là thuyết phục, giảng giải, trình bày, thể hiện sự thông minh, sắc sảo và khả năng diễn đạt.
Tên Hinh có nghĩa là hình ảnh, hình dung, thể hiện sự sáng tạo, bay bổng.
Tên Toan có nghĩa là toan tính, suy tính, thể hiện sự thông minh, nhạy bén.
Tên Thêu có nghĩa là kỹ thuật thêu, thể hiện sự khéo léo, tinh tế và tỉ mỉ.
Tên Bính có nghĩa là bính lửa, bính khí, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyết đoán.
Đàn có nghĩa là đàn nhạc, đàn chim, tượng trưng cho âm nhạc, sự vui vẻ, tiếng cười và hòa hợp.
Phiên là một từ chỉ sự thay đổi, sự luân phiên. Tên Phiên thường mang ý nghĩa về sự linh hoạt, sự thích nghi, sự đổi mới và sự phát triển.
Giỏi có nghĩa là tài giỏi, xuất sắc, giỏi giang, thể hiện sự thông minh, năng lực.
Dược có nghĩa là thuốc men, dược liệu, tượng trưng cho sức khỏe, sự chữa lành.
Phin có nghĩa là dụng cụ pha cà phê, tượng trưng cho sự tinh tế và thú vị.
Tên Viết có nghĩa là viết chữ, ghi chép, tượng trưng cho sự truyền đạt, lưu giữ thông tin.
Trứ có nghĩa là đặt, để, thể hiện sự vững chắc, ổn định.
Tên Phông có nghĩa là nền tảng, bối cảnh, thể hiện sự vững chắc, ổn định.
Đam mê, say mê, nhiệt tình, thể hiện sự yêu thích, sự theo đuổi.
Nghiên cứu, nghiên cứu, thể hiện sự tìm hiểu, sự khám phá.
Tên Biểu có nghĩa là biểu hiện, biểu đạt, thể hiện sự rõ ràng, minh bạch, dễ hiểu.
Tên Tiềm có nghĩa là tiềm ẩn, tiềm năng, thể hiện sự tiềm tàng sức mạnh, khả năng phát triển.