Từ điển tên

Tên Mỹ YênÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Yên

"Mỹ" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là xinh đẹp, tốt lành. "Yên" có nghĩa là yên bình, thanh thản. Tên "Mỹ Yên" mang ý nghĩa mong muốn con gái của mình sẽ có dung mạo xinh đẹp, tâm tính tốt lành, cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Người viết Từ điển tên

132 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Yên

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Yên

Yên là yên bình, yên ả. Người mang tên Yên luôn được gửi gắm mong muốn có cuộc sống ý nghĩa yên bình, tốt đẹp. Trong tiếng Hán, "yên" cũng còn có nghĩa là làn khói, gợi cảm giác nhẹ nhàng, lãng đãng, phiêu bồng, an nhiên.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Mỹ Yên

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ A, Mỹ Ánh, Mỹ Âu, Mỹ Bảo, Mỹ Cầm, Mỹ Phúc, Mỹ Nguyên, Mỹ Ý, Mỹ Thảo,

Đệm ghép với tên Yên

Có tổng số 122 đệm ghép với tên Yên trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Yên. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bảo Yên, Bích Yên, Cẩm Yên, Gia Yên, Hà Yên, Thanh Yên, Thị Yên,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Yên

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Yên

Những năm gần đây xu hướng người có tên Mỹ Yên Đang tăng dần

Tên Mỹ Yên được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Yên. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Mỹ Yên phổ biến nhất tại Long An với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.04%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Mỹ Yên phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Long An 0.04%
2 Lai Châu 0.02%
3 Bình Định 0.02%
4 Bình Thuận 0.02%
5 Lạng Sơn 0.01%
Bản đồ phân bố tên Mỹ Yên theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Yên

Giới tính

Tên Mỹ Yên thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Yên. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Yên có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Yên. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Yên đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Yên trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Yên trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Yên trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Yên trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Yên bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Yên có tổng cộng 51 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Yên trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Yên là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Yên cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Yên được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Yên trong Hán Việt và Phong thủy qua 51 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Yên trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Yên sang thần số học
M YÊN
775
45

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Yên

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Yên
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Anna 镁安
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 安 - an cư lạc nghiệp
Claudia 镁燕
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 燕 - yến anh
Melodie 镁湮
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 湮 - yên một (bị quên), yên diệt (cố quên)
Mimi 镁烟
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 烟 - yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)
Easter 镁鞍
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鞍 - an (yên ngựa)
Trena 镁臙
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 臙 - yên chi (son bôi môi)
Yolonda 镁蔫
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 蔫 - yên (héo, ủ rũ)
Lavonda 镁堙
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 堙 - yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)
Delisa 镁㯊
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 㯊 - yên ngựa
Denita 镁陻
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 陻 - yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Yên đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Yên

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Yên

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Yên / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu