Từ điển tên

Tên Sen HiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sen Hi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Sen Hi.

17 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sen tên Hi

Tên đệm Sen

Sen có nghĩa là "hoa sen" một loài hoa thanh cao, quý phái, tượng trưng cho sự thuần khiết, trong sáng, vượt lên trên những khó khăn, thử thách của cuộc sống. Đệm "Sen" thể hiện mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc, vượt qua mọi khó khăn, thử thách để vươn lên thành công.

Tên chính Hi

Chưa được giải nghĩa

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Sen Hi

Tên ghép với đệm Sen

Có tổng số 3 tên ghép với đệm Sen trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sen. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đệm ghép với tên Hi

Có tổng số 10 đệm ghép với tên Hi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Ngọc Hi, Quốc Hi, Minh Hi, Gia Hi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sen Hi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sen Hi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sen Hi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sen Hi

Giới tính

Tên Sen Hi thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sen Hi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sen kết hợp với tên Hi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sen và giới tính của người có tên Hi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sen Hi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sen Hi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sen Hi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sen Hi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sen Hi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sen Hi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sen Hi có tổng cộng 48 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sen Hi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sen là mệnh Mộc và Tên Hi là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sen Hi cần xác định rõ ràng đệm Sen và tên Hi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sen Hi trong Hán Việt và Phong thủy qua 48 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sen Hi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sen Hi sang thần số học
SEN HI
59
158

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Sen Hi

Tên tiếng Anh cho tên Sen Hi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Tobias 蓮熹
  • 蓮 - liên (cây sen): liên tử (hạt sen)
  • 熹 - hi vi (ánh sáng lúc rạng đông)
Richie 𬞮熹
  • 𬞮 - cây sen, hoa sen
  • 熹 - hi vi (ánh sáng lúc rạng đông)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sen Hi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sen Hi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sen Hi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sen Hi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu