No ad for you

Ý nghĩa tên Thá

Tên Thá mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc và đặc biệt: Trong tiếng Hán, Thá có nghĩa là "sáng sủa", "rõ ràng", hàm ý chỉ người thông minh, sáng dạ, có tư duy nhanh nhạy và luôn hướng tới sự thật, lẽ phải. Trong tiếng Việt, Thá còn mang ý nghĩa là "thông suốt", "sáng tỏ", ngụ ý con người hiểu biết rộng, có tầm nhìn xa trông rộng và luôn tìm tòi, học hỏi những điều mới mẻ. Về mặt tính cách, những người tên Thá thường sở hữu trí tuệ hơn người, luôn ham học hỏi và có khả năng nắm bắt kiến thức nhanh chóng. Họ thông minh, sáng tạo và có trực giác nhạy bén, giúp họ luôn đưa ra những quyết định sáng suốt trong cuộc sống. Về mặt vận mệnh, tên Thá mang lại may mắn, bình an và thành công cho chủ sở hữu. Những người này thường được quý nhân phù trợ, cuộc sống thuận buồm xuôi gió và đạt được nhiều thành tựu lớn lao. Viết bởi: Từ điển tên - 06/06/2023

Tạo Video

Giới tính vả tên đệm cho tên Thá

Tên Thá mang đậm sắc thái nam tính, hầu như chỉ xuất hiện trong tên của bé trai.

Giới tính thường dùng

Thá là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Thá đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.

Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Thá

Trong tiếng Việt, Thá (dấu sắc) là thanh sắc cao. Khi đặt tên Thá cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng cao (đệm không dấu), mang lại sự phối hợp mượt mà giữa các phần của tên, tạo cảm giác nhẹ nhàng. Một số đệm ghép với tên Thá hay như:

Sử dụng công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp bạn dễ dàng đặt tên con hay, hài hòa về âm điệu.

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thá

Mức Độ phổ biến

Tên Thá không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 2.681 trong dữ liệu tên 1 chữ của Từ điển tên. Tên Thá được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

No ad for you

Tên Thá trong tiếng Việt

Định nghĩa Thá trong Từ điển tiếng Việt

Danh từ

(Thông tục) thứ, loại (thường nói với ý khinh miệt). Ví dụ:

  • Mày chẳng là cái thá gì hết!.
  • Đồng nghĩa: thớ.

Cách đánh vần tên Thá trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • T
  • h
  • á

Đặc điểm tính cách liên tưởng

Tên Thá trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thá trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên Thá có 2 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Các cách viết này bao gồm:

  • : Đến đây làm gì.
  • : Đến đây làm gì?.

Tên Thá trong Phong Thủy

Phong thủy ngũ hành tên Thá thuộc Mệnh Kim, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.

Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Thần Số học tên Thá

Bảng quy đổi tên Thá sang Thần số học
Chữ cáiTHÁ
Nguyên Âm1
Phụ Âm28

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.

Bình luận về tên Thá

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Thá

Ý nghĩa thực sự của tên Thá là gì?

Tên Thá mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc và đặc biệt: Trong tiếng Hán, Thá có nghĩa là "sáng sủa", "rõ ràng", hàm ý chỉ người thông minh, sáng dạ, có tư duy nhanh nhạy và luôn hướng tới sự thật, lẽ phải. Trong tiếng Việt, Thá còn mang ý nghĩa là "thông suốt", "sáng tỏ", ngụ ý con người hiểu biết rộng, có tầm nhìn xa trông rộng và luôn tìm tòi, học hỏi những điều mới mẻ. Về mặt tính cách, những người tên Thá thường sở hữu trí tuệ hơn người, luôn ham học hỏi và có khả năng nắm bắt kiến thức nhanh chóng. Họ thông minh, sáng tạo và có trực giác nhạy bén, giúp họ luôn đưa ra những quyết định sáng suốt trong cuộc sống. Về mặt vận mệnh, tên Thá mang lại may mắn, bình an và thành công cho chủ sở hữu. Những người này thường được quý nhân phù trợ, cuộc sống thuận buồm xuôi gió và đạt được nhiều thành tựu lớn lao.

Tên Thá nói lên điều gì về tính cách và con người?

Sáng tạo, Sáng suốt, Sáng sủa, Tài năng, Thấu hiểu là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Thá cho con.

Tên Thá phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Thá là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Thá đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.

Tên Thá có phổ biến tại Việt Nam không?

Tên Thá không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 2.681 trong dữ liệu tên 1 chữ của Từ điển tên. Tên Thá được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

Ý nghĩa Hán Việt của tên Thá là gì?

Trong Hán Việt, tên Thá có 2 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Các cách viết này bao gồm:

  • : Đến đây làm gì.
  • : Đến đây làm gì?.
Trong phong thuỷ, tên Thá mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên Thá thuộc Mệnh Kim, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.

Thần số học tên Thá: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?

Con số linh hồn 1: Khao khát trở thành một Cá nhân Độc lập, nắm giữ sự độc nhất vô nhị của mình và tư duy đột phá. Được thúc đẩy bằng cách chịu trách nhiệm và khởi xướng các dự án, là chính mình trong sự tranh đấu, ganh đua. Không thích bị bảo phải làm gì và không có ý định đi theo đám đông, chinh phục, chiến thắng và vinh quang

Thần số học tên Thá: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?

Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng

Thần số học tên Thá: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?

Con số tên riêng 11: Tham vọng, hòa giải, thân thiện. Là người có khả năng giao tiếp tuyệt vời. Hướng ngoại và có định hướng, là những nhà lãnh đạo tuyệt vời, có đầu óc kinh doanh tuyệt vời.

Danh mục Từ điển tên