Dung
Tên Dung có nghĩa là dung mạo, vẻ đẹp, thể hiện mong ước về nhan sắc xinh đẹp, thu hút và dịu dàng.
Danh sách tên Thấu hiểu hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa thông minh, nhạy bén, giúp bé thấu hiểu mọi vấn đề, đưa ra giải pháp sáng suốt và được mọi người tin tưởng.
Thấu hiểu là khả năng nắm bắt, cảm nhận và hiểu rõ bản chất, ý nghĩa, cảm xúc, và suy nghĩ của người khác. Nó bao gồm sự đồng cảm, lắng nghe tích cực, và khả năng đặt mình vào vị trí của người khác. Thấu hiểu là một phẩm chất quan trọng giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, giải quyết xung đột hiệu quả, và tạo nên sự kết nối sâu sắc với người xung quanh.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa Thấu hiểu mang lại nhiều lợi ích to lớn. Thứ nhất, nó giúp bé hình thành nhân cách tốt đẹp, biết đồng cảm và thấu hiểu người khác. Thứ hai, nó giúp bé dễ dàng tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với bạn bè, gia đình, và xã hội. Cuối cùng, nó mang đến cho bé sự tự tin, bản lĩnh, và khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Thấu hiểu hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Dung có nghĩa là dung mạo, vẻ đẹp, thể hiện mong ước về nhan sắc xinh đẹp, thu hút và dịu dàng.
Tên Lý có nghĩa là lý trí, thông minh, sáng suốt, thể hiện sự thông minh và sắc bén.
Diệu có nghĩa là kỳ diệu, thần diệu, thể hiện sự tuyệt vời, độc đáo, phi thường.
Hiển có nghĩa là rõ ràng, sáng tỏ, minh bạch, thể hiện sự rõ ràng, dễ hiểu và dễ nhìn thấy.
Thức tỉnh, giác ngộ, thể hiện sự tỉnh táo, sáng suốt, thông minh.
Tên Ái có nghĩa là yêu thương, quý mến, thể hiện sự nhân ái, bao dung, vị tha và lòng tốt.
Tên Triết có nghĩa là tri thức, lý luận, tư tưởng, thể hiện sự sâu sắc, uyên bác.
Tên Tỉnh có nghĩa là tỉnh táo, tỉnh thức, thể hiện sự minh mẫn, sáng suốt, có ý thức.
Tên Hiểu có nghĩa là hiểu biết, thông minh, thể hiện sự am hiểu và sâu sắc.
Tên Quan có nghĩa là quan chức, người có chức quyền, thể hiện sự uy nghiêm và quyền uy.
Tên Hiện có nghĩa là hiện tại, hiện diện, thể hiện sự rõ ràng, minh bạch.
Tên Thị có nghĩa là thị trấn, thị trường, thể hiện sự đông đúc, nhộn nhịp và phát triển.
Tên Cảm có nghĩa là cảm xúc, cảm giác, thể hiện sự nhạy cảm, tinh tế và trân trọng.
Thấm có nghĩa là thấm nhuần, thấm sâu, tượng trưng cho sự sâu sắc, tinh tế, am hiểu.
Tiếng nói, tiếng hát, tiếng động, thể hiện sự truyền tải, giao tiếp và âm thanh.
Chiêm ngưỡng, chiêm bao, chiêm nghiệm, thể hiện sự ngắm nhìn, suy tư và chiêm bái.
Tên Sắc có nghĩa là màu sắc, vẻ đẹp, thể hiện sự rực rỡ, thu hút.
Tên Phê có nghĩa là phê bình, đánh giá, thể hiện sự chính trực, công bằng.
Nghiệm có nghĩa là lời giải đáp, kết quả, tượng trưng cho sự sáng suốt, thông minh.
Tên Thâm có nghĩa là sâu sắc, uyên thâm, thể hiện sự hiểu biết rộng, sâu rộng và bí ẩn.
Tên Nhãn có nghĩa là nhãn hiệu, dấu hiệu, thể hiện sự đặc biệt và khác biệt.
Tên Chờ có nghĩa là chờ đợi, trông mong, thể hiện sự kiên nhẫn, hy vọng và tin tưởng.
Phán xét, phán quyết, có nghĩa là đưa ra quyết định, lời tuyên bố.
Giác là giác ngộ, tỉnh thức, thể hiện sự hiểu biết, sáng suốt và trí tuệ.
Tính cách, phẩm chất, bản chất.
Thông minh, tài năng.
Là một từ chỉ sự trao tặng, cho đi, thể hiện lòng tốt và sự hào phóng.
Soi có nghĩa là chiếu sáng, nhìn rõ ràng. Nó thể hiện sự rõ ràng, minh bạch, và sự khám phá, tìm hiểu.
Ngộ có nghĩa là gặp gỡ, hiểu biết, thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên.
Thuộc có nghĩa là liên quan, gắn bó, thể hiện sự sở hữu, quyền lực.