Tên Thất Ý nghĩa, Phân tích, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học
Thất là tên cực kỳ hiếm gặp, thường dùng cho Nam giới. Trong phong thủy Thất (七) mệnh Kim và thần số học tên riêng số 4.
Ý nghĩa tên Thất
Trong tiếng Hán, "Thất" (七) có nghĩa là "bảy" Số bảy thường được xem là con số hoàn chỉnh, tượng trưng cho sự kết hợp của ba (sự sáng tạo) và bốn (sự ổn định). "Thất" cũng là một họ của người Trung Quốc, tuy không phổ biến như những họ khác. Tên "Thất" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách phát âm, ngữ cảnh và quan niệm của mỗi người. Tuy nhiên, nhìn chung, đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, tượng trưng cho sự hoàn chỉnh, may mắn, và có thể mang một chút huyền bí
Giới tính vả tên đệm cho tên Thất
Giới tính thường dùng
Thất là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Thất đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Thất
Trong tiếng Việt, Thất (dấu sắc) là thanh sắc cao. Khi đặt tên Thất cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng cao (đệm không dấu), góp phần làm cho tên Thất trở nên dễ nghe và dễ nhớ hơn khi phát âm. Một số đệm ghép với tên Thất hay như:
Tham khảo thêm danh sách 11 tên lót hay cho bé trai và bé gái tên Thất hoặc công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ sẽ gợi ý những tên đẹp và hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Thất
Mức Độ phổ biến
Thất là một trong những tên cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 1.678 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Mức độ phân bổ
Tên Thất có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Kon Tum. Tại đây khoảng hơn 6.000 người thì có một người tên Thất. Các khu vực ít hơn như Yên Bái, Thừa Thiên Huế và Bình Thuận.
Tên Thất trong tiếng Việt
Định nghĩa Thất trong Từ điển tiếng Việt
Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, động từ, có nghĩa là ''mất, không đạt được'', như: thất bại, thất lạc, thất sách, thất sủng, v.v.
Cách đánh vần tên Thất trong Ngôn ngữ ký hiệu
- T
- h
- ấ
- t
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Các từ ghép với Thất trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Thất" xuất hiện trong 47 từ ghép điển hình như: thất thường, chính thất, thất cách...
Nếu đang đặt tên cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo tất cả từ ghép với Thất và ý nghĩa từng từ để tránh khả năng con bị trêu đùa nếu tên mang ý nghĩa không tốt.
Tên Thất trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Thất trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên Thất có 8 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Thất phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 失: Mất mát, thiếu sót, thất bại.
- 匹: Thất thểu, yếu ớt, vô dụng.
- 室: Ngôi nhà, nơi ở, buồng, ngục tối, gia đình.
Tên Thất trong Phong Thủy
Phong thủy ngũ hành tên Thất thuộc Mệnh Kim, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Thần Số học tên Thất
Chữ cái | T | H | Ấ | T |
---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 1 | |||
Phụ Âm | 2 | 8 | 2 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Bình luận về tên Thất
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Thất
Ý nghĩa thực sự của tên Thất là gì?
Trong tiếng Hán, "Thất" (七) có nghĩa là "bảy" Số bảy thường được xem là con số hoàn chỉnh, tượng trưng cho sự kết hợp của ba (sự sáng tạo) và bốn (sự ổn định). "Thất" cũng là một họ của người Trung Quốc, tuy không phổ biến như những họ khác. Tên "Thất" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách phát âm, ngữ cảnh và quan niệm của mỗi người. Tuy nhiên, nhìn chung, đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, tượng trưng cho sự hoàn chỉnh, may mắn, và có thể mang một chút huyền bí
Tên Thất nói lên điều gì về tính cách và con người?
Kiên định, Can đảm, Kiên cường, Bất khuất, Quyết tâm là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Thất cho con.
Tên Thất phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Thất là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Thất đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Tên Thất có phổ biến tại Việt Nam không?
Thất là một trong những tên cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 1.678 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Ở tỉnh/thành phố nào có nhiều người tên Thất nhất?
Tên Thất có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Kon Tum. Tại đây khoảng hơn 6.000 người thì có một người tên Thất. Các khu vực ít hơn như Yên Bái, Thừa Thiên Huế và Bình Thuận.
Ý nghĩa Hán Việt của tên Thất là gì?
Trong Hán Việt, tên Thất có 8 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Thất phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 失: Mất mát, thiếu sót, thất bại.
- 匹: Thất thểu, yếu ớt, vô dụng.
- 室: Ngôi nhà, nơi ở, buồng, ngục tối, gia đình.
Trong phong thuỷ, tên Thất mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên Thất thuộc Mệnh Kim, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Thần số học tên Thất: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?
Con số linh hồn 1: Khao khát trở thành một Cá nhân Độc lập, nắm giữ sự độc nhất vô nhị của mình và tư duy đột phá. Được thúc đẩy bằng cách chịu trách nhiệm và khởi xướng các dự án, là chính mình trong sự tranh đấu, ganh đua. Không thích bị bảo phải làm gì và không có ý định đi theo đám đông, chinh phục, chiến thắng và vinh quang
Thần số học tên Thất: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?
Con số biểu đạt 3: Thích đem đến niềm vui, tiếng cười. Bạn sống vui vẻ, bạn là linh hồn của những bữa tiệc. Bạn thông minh, nhanh nhẹn, bề ngoài sáng sủa.
Thần số học tên Thất: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?
Con số tên riêng 4: Chăm chỉ, tận tâm, trung thành, đáng tin cậy…mong muốn xây dựng những thứ có tính tổ chức cao và có giá trị lâu dài. Chăm chỉ cho đến khi hoàn thành công việc.