No ad for you

Ý nghĩa tên Thót

Tên Thót xuất phát từ tiếng Khmer, mang ý nghĩa là "chiến thắng". Người mang tên Thót thường được biết đến với những phẩm chất như sự dũng cảm, mạnh mẽ và quyết đoán. Họ là những người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, họ còn là những người thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh.

Tạo Video

Giới tính vả tên đệm cho tên Thót

Tên Thót được dùng cân bằng cho cả bé trai và bé gái.

Giới tính thường dùng

Tên Thót được dùng cho Cả Nam và Nữ với độ phân bố giới tính khá cân bằng, là tên phù hợp cho cả bé trai và bé gái. Khi đặt tên, nên chọn tên đệm phù hợp để thể hiện rõ giới tính của bé.

Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Thót

Trong tiếng Việt, Thót (dấu sắc) là thanh sắc cao. Khi đặt tên Thót cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng cao (đệm không dấu), giúp tạo sự cân đối trong cách phát âm và mang lại cảm giác tự nhiên khi gọi tên. Một số đệm ghép với tên Thót hay như:

Sử dụng công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp bạn dễ dàng đặt tên con hay, hài hòa về âm điệu.

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thót

Mức Độ phổ biến

Tên Thót không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 3.122 trong dữ liệu tên 1 chữ của Từ điển tên. Tên Thót được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

No ad for you

Tên Thót trong tiếng Việt

Định nghĩa Thót trong Từ điển tiếng Việt

Động từ

Thu nhỏ hoặc làm cho thu nhỏ thể tích lại ở một bộ phận nào đó. Ví dụ:

  • Thót người lại vì lạnh.
  • Bụng thót lại.
  • Đồng nghĩa: thóp.
Động từ

Nẩy mạnh người lên một cách đột ngột.

Ví dụ: Giật mình đánh thót.

Động từ

(Khẩu ngữ) di chuyển bằng động tác (thường là nhảy) rất nhanh, gọn và đột ngột. Ví dụ:

  • Thót lên xe đi mất.
  • Đồng nghĩa: vọt.

Cách đánh vần tên Thót trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • T
  • h
  • ó
  • t

Đặc điểm tính cách liên tưởng

Các từ ghép với Thót trong Tiếng Việt

Trong từ điển Tiếng Việt, "Thót" xuất hiện trong 5 từ ghép điển hình như: thánh thót, thót tim, giật thót...

Nếu đang đặt tên cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo tất cả từ ghép với Thót và ý nghĩa từng từ để tránh khả năng con bị trêu đùa nếu tên mang ý nghĩa không tốt.

Tên Thót trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thót trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên Thót có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Thót phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Chỉ sự thắt chặt, bó buộc, giữ chặt.
  • : Thánh thót, chói sáng.
  • : Nói ra, giải thích, trình bày một quan điểm hoặc ý tưởng.

Tên Thót trong Phong Thủy

Phong thủy ngũ hành tên Thót thuộc Mệnh Kim, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.

Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Thần Số học tên Thót

Bảng quy đổi tên Thót sang Thần số học
Chữ cáiTHÓT
Nguyên Âm6
Phụ Âm282

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.

Bình luận về tên Thót

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Thót

Ý nghĩa thực sự của tên Thót là gì?

Tên Thót xuất phát từ tiếng Khmer, mang ý nghĩa là "chiến thắng". Người mang tên Thót thường được biết đến với những phẩm chất như sự dũng cảm, mạnh mẽ và quyết đoán. Họ là những người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, họ còn là những người thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh.

Tên Thót nói lên điều gì về tính cách và con người?

Hoạt bát, Nhanh nhẹn, Năng động, Vui vẻ, Sức sống là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Thót cho con.

Tên Thót phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Tên Thót được dùng cho Cả Nam và Nữ với độ phân bố giới tính khá cân bằng, là tên phù hợp cho cả bé trai và bé gái. Khi đặt tên, nên chọn tên đệm phù hợp để thể hiện rõ giới tính của bé.

Tên Thót có phổ biến tại Việt Nam không?

Tên Thót không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 3.122 trong dữ liệu tên 1 chữ của Từ điển tên. Tên Thót được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

Ý nghĩa Hán Việt của tên Thót là gì?

Trong Hán Việt, tên Thót có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Thót phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Chỉ sự thắt chặt, bó buộc, giữ chặt.
  • : Thánh thót, chói sáng.
  • : Nói ra, giải thích, trình bày một quan điểm hoặc ý tưởng.
Trong phong thuỷ, tên Thót mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên Thót thuộc Mệnh Kim, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.

Thần số học tên Thót: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?

Con số linh hồn 6: Được là chính mình khi nuôi dưỡng người khác, chăm sóc, quan tâm gần gũi những người mà họ yêu thương. Muốn mang tình yêu, vẻ đẹp và sự hòa hợp vào thế giới để mọi người có thể cảm thấy hạnh phúc, được yêu thương và được chữa lành. Được thúc đẩy bởi sắc đẹp, tình yêu, gia đình, các mối quan hệ và phục vụ chăm sóc cho người khác.

Thần số học tên Thót: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?

Con số biểu đạt 3: Thích đem đến niềm vui, tiếng cười. Bạn sống vui vẻ, bạn là linh hồn của những bữa tiệc. Bạn thông minh, nhanh nhẹn, bề ngoài sáng sủa.

Thần số học tên Thót: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?

Con số tên riêng 9: Nghệ thuật, hào phóng, duy tâm, thơ mộng, nhìn xa trông rộng, có lòng vị tha lớn. Luôn thích làm từ thiện, cho đi và luôn giúp đỡ người khác, biết cách thưởng thức nghệ thuật và cái đẹp.

No ad for you

Danh mục Từ điển tên