Nhi
Tên Nhi có nghĩa là con, đứa trẻ, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu.
Danh sách tên Vui vẻ hay cho bé trai và bé gái, mang ý nghĩa lạc quan, yêu đời, giúp bé luôn vui vẻ, hạnh phúc và lan tỏa năng lượng tích cực.
Vui vẻ là trạng thái cảm xúc tích cực, thể hiện sự hạnh phúc, hài lòng và lạc quan. Nó thường được biểu hiện qua nụ cười, tiếng cười, sự phấn khích và sự dễ chịu. Vui vẻ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất, giúp giảm căng thẳng, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện mối quan hệ xã hội.
Đặt tên cho bé mang ý nghĩa 'Vui Vẻ' là cách tuyệt vời để mang đến những điều tốt đẹp cho bé. Tên gọi thể hiện sự lạc quan, yêu đời, giúp bé tự tin và hạnh phúc hơn trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Vui vẻ hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Nhi có nghĩa là con, đứa trẻ, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu.
Dương có nghĩa là ánh sáng, mặt trời, thể hiện sự ấm áp, lạc quan và năng động.
Tên Khánh có nghĩa là chiếc khánh, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, giàu sang.
Tên Hạnh có nghĩa là hạnh phúc, vui vẻ, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Tên Quang có nghĩa là ánh sáng, tượng trưng cho sự rạng rỡ, sáng suốt, thông minh.
Oanh có nghĩa là chim oanh, tiếng chim oanh, tượng trưng cho sự vui tươi, rộn ràng, tiếng hát hay.
Hân có nghĩa là vui mừng, hân hoan, phấn khởi, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan.
Tên Lộc có nghĩa là may mắn, tài lộc, thể hiện sự thịnh vượng, sung túc và hạnh phúc.
Tên Nhật có nghĩa là mặt trời, ánh sáng, tượng trưng cho sự ấm áp và rạng rỡ.
Tên Xuân có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và hi vọng.
Hào có nghĩa là hào hùng, oai hùng, tượng trưng cho sự uy nghiêm, mạnh mẽ và kiêu hãnh.
Tên Đông có nghĩa là hướng đông, nơi mặt trời mọc, tượng trưng cho sự khởi đầu, may mắn và thịnh vượng.
Tuổi thọ, sự trường thọ, thể hiện sự khỏe mạnh, trường tồn.
Điệp có nghĩa là con bướm, thể hiện sự bay bổng, tự do, nhẹ nhàng, tinh tế và sự chuyển đổi.
Tên Sinh có nghĩa là sự sống, sự ra đời, sự phát triển, thể hiện sự mạnh mẽ và đầy sức sống.
Lê mượt, lê thơm, thể hiện sự ngọt ngào, êm dịu, hiền hòa.
Tên Tươi có nghĩa là tươi mát, tươi đẹp, tượng trưng cho sự trẻ trung, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
Tên Hoan có nghĩa là vui mừng, hân hoan, thể hiện sự phấn khởi, lạc quan, niềm vui và hạnh phúc.
Tên Lưu có nghĩa là lưu giữ, lưu truyền, tượng trưng cho sự bền bỉ và trường tồn.
Tên Hiên có nghĩa là hiên ngang, hiên ngang, thể hiện sự dũng cảm và kiên cường.
Tên Xuyến có nghĩa là xuyến chi, xuyến hoa, tượng trưng cho sự đẹp đẽ và thanh tao.
Tên Vui có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Tên Giao có nghĩa là giao tiếp, gặp gỡ, thể hiện sự hòa đồng, thân thiện, dễ gần.
Tên Byă không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Có thể là một tên gọi riêng hoặc một biến thể của tên khác.
Lai có nghĩa là trộn lẫn, pha trộn, thể hiện sự đa dạng, phong phú.
Tên Quảng có nghĩa là rộng lớn, bao la, tượng trưng cho sự phóng khoáng, tự do và đầy sức sống.
Tên Phấn có nghĩa là phấn đấu, nỗ lực, thể hiện sự kiên trì, quyết tâm và ý chí vươn lên.
Tên Thưởng có nghĩa là phần thưởng, sự khen ngợi, thể hiện sự thành công, vinh quang và sự công nhận.
Tên Hợi là một trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, tài lộc.
Thêm có nghĩa là thêm vào, bổ sung, thể hiện sự tăng trưởng, phát triển.