Từ điển tên

Tên Thùy SinhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thùy Sinh

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thùy Sinh.

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thùy tên Sinh

Tên đệm Thùy

Theo nghĩa Hán-Việt, đệm "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như đệm Thùy, người con gái mang đệm này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, đệm "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang đệm này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Tên chính Sinh

Tên Sinh có nghĩa là sinh ra, xuất hiện. Tên Sinh cũng có thể hiểu là sự sinh sôi, nảy nở, phát triển. Vì vậy, tên Sinh thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn khỏe mạnh, phát triển tốt và có tương lai tươi sáng.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Thùy Sinh

Tên ghép với đệm Thùy

Có tổng số 169 tên ghép với đệm Thùy trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thùy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thùy Đông, Thùy Năng, Thùy Bé, Thùy Nghĩa, Thùy Li, Thùy Luôn, Thùy Lanh, Thùy Biên, Thùy Hon,

Đệm ghép với tên Sinh

Có tổng số 100 đệm ghép với tên Sinh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sinh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Giang Sinh, Quý Sinh, Song Sinh, Ngân Sinh, Thơ Sinh, Anh Sinh, Hoàn Sinh, Lộc Sinh, Lữ Sinh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thùy Sinh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thùy Sinh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thùy Sinh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thùy Sinh

Giới tính

Tên Thùy Sinh thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thùy Sinh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thùy kết hợp với tên Sinh có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thùy và giới tính của người có tên Sinh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thùy Sinh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thùy Sinh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thùy Sinh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thùy Sinh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thùy Sinh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thùy Sinh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thùy Sinh có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thùy Sinh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thùy là mệnh Kim và Tên Sinh là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thùy Sinh cần xác định rõ ràng đệm Thùy và tên Sinh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thùy Sinh trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thùy Sinh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thùy Sinh sang thần số học
THÙY SINH
379
28158

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thùy Sinh

Tên tiếng Anh cho tên Thùy Sinh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Tyler 谁𥑥
  • 谁 - thuỳ (ai, của ai)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Adelyn 垂𥑥
  • 垂 - thuỳ (tới gần)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Clarice 陲𥑥
  • 陲 - thoai thoải
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Odessa 署𥑥
  • 署 - thợ thuyền
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Queen 錘𥑥
  • 錘 - thuỳ (cái cân)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Nona 搥𥑥
  • 搥 - thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Rubye 鎚𥑥
  • 鎚 - thuỳ (cái cân)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Myrtis 捶𥑥
  • 捶 - chúi mũi, chúi đầu
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Pinkie 誰𥑥
  • 誰 - thuỳ (ai, của ai)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Bama 锤𥑥
  • 锤 - thuỳ (cái cân)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thùy Sinh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thùy Sinh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thùy Sinh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thùy Sinh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu