Từ điển tên

Tên Tiến ChuyểnÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tiến Chuyển

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Tiến Chuyển.

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tiến tên Chuyển

Tên đệm Tiến

Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt đệm cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Đệm Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống.

Tên chính Chuyển

Tên "Chuyển" thể hiện mong muốn về sự linh hoạt, thích nghi tốt với hoàn cảnh mới, luôn cầu tiến và phát triển. Theo âm Hán Việt Tên "Chuyển" thể hiện mong muốn về người có phẩm chất tốt đẹp, luôn hướng đến điều thiện, biết khuyên nhủ và giúp đỡ người khác. Lựa chọn tên "Chuyển" cho con thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con có phẩm chất tốt đẹp, luôn cầu tiến và phát triển, đồng thời mang đến may mắn và hạnh phúc cho gia đình.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Tiến Chuyển

Tên ghép với đệm Tiến

Có tổng số 358 tên ghép với đệm Tiến trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tiến. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tiến Đương, Tiến Thượng, Tiến Thụy, Tiến Diệu, Tiến Hưởng, Tiến Tháp, Tiến Thạch, Tiến Đoài, Tiến Thẳng,

Đệm ghép với tên Chuyển

Có tổng số 14 đệm ghép với tên Chuyển trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chuyển. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Trọng Chuyển, Hoàng Chuyển, Hồng Chuyển, Thanh Chuyển, Quang Chuyển, Duy Chuyển, Quý Chuyển, Minh Chuyển, Trung Chuyển,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tiến Chuyển

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tiến Chuyển được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tiến Chuyển. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tiến Chuyển

Giới tính

Tên Tiến Chuyển thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tiến Chuyển. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tiến kết hợp với tên Chuyển có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tiến và giới tính của người có tên Chuyển. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tiến Chuyển đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tiến Chuyển trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tiến Chuyển trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tiến Chuyển trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tiến Chuyển trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tiến Chuyển bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tiến Chuyển có tổng cộng 15 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tiến Chuyển trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tiến là mệnh Mộc và Tên Chuyển là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tiến Chuyển cần xác định rõ ràng đệm Tiến và tên Chuyển được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tiến Chuyển trong Hán Việt và Phong thủy qua 15 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tiến Chuyển trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tiến Chuyển sang thần số học
TIN CHUYN
95375
25385

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tiến Chuyển

Tên tiếng Anh cho tên Tiến Chuyển
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Emmett 荐转
  • 荐 - tiến cử
  • 转 - chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển
Cruz 牮转
  • 牮 - tiến (chống đỡ)
  • 转 - chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển
Joaquin 進转
  • 進 - tiến tới
  • 转 - chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển
Holden 薦转
  • 薦 - tiến cúng, tiến cử
  • 转 - chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển
Mckayla 进转
  • 进 - tiến tới
  • 转 - chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tiến Chuyển đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tiến Chuyển

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tiến Chuyển

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tiến Chuyển / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu