Từ điển tên

Tên Tiết PhươngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tiết Phương

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Tiết Phương.

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tiết tên Phương

Tên đệm Tiết

Chưa được giải nghĩa

Tên chính Phương

Theo nghĩa Hán Việt, tên Phương được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Tên Phương có ý nghĩa về sự ổn định và bình dị trong cuộc sống. Cha mẹ chọn tên Phương cho con mong muốn con có một cuộc đời yên ả, không phải lo âu hay gặp nhiều sóng gió, trắc trở. Tên Phương còn biểu thị cho con người thông minh, lanh lợi. Ngoài ra, tên Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Tiết Phương

Tên ghép với đệm Tiết

Có tổng số 16 tên ghép với đệm Tiết trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tiết. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tiết Xuân, Tiết Hà, Tiết Liễu, Tiết Sang, Tiết Dao, Tiết Vân, Tiết Anh, Tiết Ngân, Tiết Hồng,

Đệm ghép với tên Phương

Có tổng số 262 đệm ghép với tên Phương trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Phương. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Trâm Phương, Thiệu Phương, Phẩm Phương, Kiến Phương, Mậu Phương, Úc Phương, Sơn Phương, Bạt Phương, Lân Phương,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tiết Phương

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tiết Phương được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tiết Phương. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tiết Phương

Giới tính

Tên Tiết Phương thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tiết Phương. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tiết kết hợp với tên Phương có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tiết và giới tính của người có tên Phương. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tiết Phương đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tiết Phương trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tiết Phương trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tiết Phương trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tiết Phương trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tiết Phương bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tiết Phương có tổng cộng 190 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tiết Phương trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tiết là mệnh Thủy và Tên Phương là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tiết Phương cần xác định rõ ràng đệm Tiết và tên Phương được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tiết Phương trong Hán Việt và Phong thủy qua 190 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tiết Phương trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tiết Phương sang thần số học
TIT PHƯƠNG
9536
227857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tiết Phương

Tên tiếng Anh cho tên Tiết Phương
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Justine 节鲂
  • 节 - tiết tấu; khí tiết; thời tiết
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Chiara 血鲂
  • 血 - huyết mạch; huyết thống
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Magaly 亵鲂
  • 亵 - tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Cielo 疖鲂
  • 疖 - tiết (bệnh rôm sẩy)
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Treyvon 泄鲂
  • 泄 - xem tiết
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Addalyn 揳鲂
  • 揳 - tiết (đóng cho chặt)
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Zaida 洩鲂
  • 洩 - tiết ra
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Dafne 褻鲂
  • 褻 - tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Charisma 緤鲂
  • 緤 - tết tóc
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Karyme 癤鲂
  • 癤 - tiết (bệnh rôm sẩy)
  • 鲂 - phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tiết Phương đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tiết Phương

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tiết Phương

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tiết Phương / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu