Tiết Nhi
"Tiết" là tiết trời, "Nhi" là con gái, tên "Tiết Nhi" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như tiết trời mùa xuân.
Đệm Tiết có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%). Nếu làm tên đệm cho Bé trai, nên chọn một tên chính có âm sắc mạnh mẽ để tạo sự cân bằng, giúp tên của Bé không bị nhầm là tên nữ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tiết hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Tiết" là tiết trời, "Nhi" là con gái, tên "Tiết Nhi" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như tiết trời mùa xuân.
"Tiết" là tiết trời, "Hoa" là hoa đẹp, tên "Tiết Hoa" mang ý nghĩa tươi đẹp, rạng rỡ như mùa xuân hoa nở.
"Tiết" là mùa, "Khoa" là khoa học, tên "Tiết Khoa" mang ý nghĩa thông minh, uyên bác, am hiểu nhiều lĩnh vực.
"Tiết" là tiết độ, "Vinh" là vinh quang, tên "Tiết Vinh" mang ý nghĩa tiết độ, vinh quang, rạng rỡ.
"Tiết" là tiết độ, "Cương" là vững vàng, tên "Tiết Cương" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí chất.
"Tiết" là tiết kiệm, "Khang" là an khang, tên "Tiết Khang" thể hiện một người sống tiết kiệm, an nhàn, hạnh phúc.
"Tiết" là tiết khí, "Oanh" là chim oanh, tên "Tiết Oanh" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như tiếng chim oanh hót.
"Tiết" là khí tiết, "Minh" là sáng suốt, tên "Tiết Minh" mang ý nghĩa người con trai chính trực, thông minh, sáng suốt.
"Tiết" là tiết trời, "Vân" là mây, tên "Tiết Vân" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa, nhẹ nhàng như mây trời.
"Tiết" là tiết khí, "Huy" là ánh sáng, tên "Tiết Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, tràn đầy năng lượng.
“Tiết” là tiết khí, “Chinh” là chinh chiến, tên “Tiết Chinh” mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như người chiến sĩ dũng cảm.
"Tiết" là mùa, "Sương" là sương mù, tên "Tiết Sương" mang ý nghĩa lãng mạn, thơ mộng như tiết trời mùa thu.
"Tiết" là mùa xuân, "Sang" là sang trọng, tên "Tiết Sang" mang ý nghĩa tươi trẻ, rạng rỡ như mùa xuân.
"Tiết" là tiết trời, "Xuân" là mùa xuân, tên "Tiết Xuân" có nghĩa là người vui tươi, rạng rỡ như mùa xuân.
"Tiết" là mùa xuân, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Tiết Nguyên" có nghĩa là như mùa xuân tươi mới, tràn đầy sức sống.
"Tiết" là tiết khí, "Hồng" là màu hồng, tên "Tiết Hồng" mang ý nghĩa thanh tao, rạng rỡ, ấm áp như tiết trời mùa xuân.
"Tiết" là mùa, "Mơ" là giấc mơ, tên "Tiết Mơ" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm như giấc mơ mùa xuân.
"Tiết" là mùa xuân, "Linh" là linh hoạt, tên "Tiết Linh" mang ý nghĩa tươi mới, đầy sức sống như mùa xuân.
"Tiết" là tiết khí, "Ly" là chia lìa, tên "Tiết Ly" mang ý nghĩa thời gian trôi qua, chia ly.
"Tiết" là tiết khí, "Thảo" là cỏ cây, tên "Tiết Thảo" mang ý nghĩa thanh tao, gần gũi với thiên nhiên.
"Tiết" là tiết độ, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Tiết Hạnh" có nghĩa là người tiết độ, hạnh phúc.
"Tiết" là tiết khí, "Long" là rồng, tên "Tiết Long" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghi như rồng.
"Tiết" là tiết kiệm, "Ngân" là bạc, tên "Tiết Ngân" mang ý nghĩa con người tiết kiệm, cần kiệm, giỏi quản lý tài chính.
"Tiết" là tiết khí, "Anh" là anh hùng, tên "Tiết Anh" mang ý nghĩa kiên cường, dũng cảm, mạnh mẽ như người anh hùng.
"Tiết" là mùa xuân, "Quyên" là chim quyên, tên "Tiết Quyên" mang ý nghĩa như mùa xuân rực rỡ, vui tươi, tràn đầy sức sống như tiếng chim quyên hót.
"Tiết" là khí tiết, "Phương" là phương hướng, tên "Tiết Phương" mang ý nghĩa là người có khí tiết cao đẹp, hướng về phía trước, luôn theo đuổi lý tưởng.
"Tiết" là tiết trời, thời tiết. "Sơn" là núi, hùng vĩ. Tên "Tiết Sơn" mang ý nghĩa vững chãi, mạnh mẽ, hiên ngang.
"Tiết" là tiết trời, "San" là thanh tao, tên "Tiết San" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát như khí trời mùa thu.
"Tiết" là tiết độ, "Dân" là nhân dân, tên "Tiết Dân" mang ý nghĩa hòa bình, tiết độ, yêu thương nhân dân.
"Tiết" là mùa, "Nhung" là vải nhung, "Tiết Nhung" mang ý nghĩa ấm áp, thanh lịch, sang trọng.