Tên Xính Ý nghĩa, Phân tích, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học
Xính là tên cực kỳ hiếm gặp, thường dùng cho Nữ giới. Trong phong thủy Xính (酲) mệnh Kim và thần số học tên riêng số 1.
Ý nghĩa tên Xính
Tên Xính thường được đặt cho các bé gái, mang ý nghĩa:* Đẹp đẽ, xinh xắn: Xính gắn liền với vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng, thu hút mọi ánh nhìn.* Nhỏ nhắn, đáng yêu: Tên Xính gợi lên hình ảnh một cô bé nhỏ nhắn, dễ thương, khiến người ta muốn yêu thương, che chở.* Thông minh, nhanh nhẹn: Xính cũng ngụ ý về sự thông minh, hoạt bát, nhanh nhạy trong học tập và giao tiếp.* Nhẹ nhàng, thanh thoát: Cái tên này tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát, như một làn gió xuân mát lành.* Yêu thương, đùm bọc: Tên Xính mang theo thông điệp về tình yêu thương, sự đùm bọc, che chở trong gia đình và xã hội.
Giới tính vả tên đệm cho tên Xính
Giới tính thường dùng
Xính là tên dành cho Nữ giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Xính đều là Nữ giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé gái.
Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Xính
Trong tiếng Việt, Xính (dấu sắc) là thanh sắc cao. Khi đặt tên Xính cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng cao (đệm không dấu), tạo nhịp điệu hài hòa giữa các âm, giúp tên trở nên dễ nhớ hơn. Một số đệm ghép với tên Xính hay như:
Sử dụng công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp bạn dễ dàng đặt tên con hay, hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Xính
Mức Độ phổ biến
Tên Xính không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 2.752 trong dữ liệu tên 1 chữ của Từ điển tên. Tên Xính được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Tên Xính trong tiếng Việt
Cách đánh vần tên Xính trong Ngôn ngữ ký hiệu
- X
- í
- n
- h
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Các từ ghép với Xính trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, hiện tại chỉ tìm được 2 từ ghép với Xính đó là: xúng xa xúng xính, xúng xính.
Nếu đang đặt tên cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo tất cả từ ghép với Xính và ý nghĩa từng từ để tránh khả năng con bị trêu đùa nếu tên mang ý nghĩa không tốt.
Tên Xính trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Xính trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên Xính có 4 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Xính phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 听: Xúng xính.
- 酲: Xúng xính.
- 聽: Nghe, lắng nghe, xính vính (lảo đảo), xúng xính (tả tiếng động nhẹ phát ra từ tiếng bước chân đi lại).
Tên Xính trong Phong Thủy
Phong thủy ngũ hành tên Xính thuộc Mệnh Kim, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Thần Số học tên Xính
Chữ cái | X | Í | N | H |
---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 9 | |||
Phụ Âm | 6 | 5 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Bình luận về tên Xính
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Xính
Ý nghĩa thực sự của tên Xính là gì?
Tên Xính thường được đặt cho các bé gái, mang ý nghĩa:* Đẹp đẽ, xinh xắn: Xính gắn liền với vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng, thu hút mọi ánh nhìn.* Nhỏ nhắn, đáng yêu: Tên Xính gợi lên hình ảnh một cô bé nhỏ nhắn, dễ thương, khiến người ta muốn yêu thương, che chở.* Thông minh, nhanh nhẹn: Xính cũng ngụ ý về sự thông minh, hoạt bát, nhanh nhạy trong học tập và giao tiếp.* Nhẹ nhàng, thanh thoát: Cái tên này tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát, như một làn gió xuân mát lành.* Yêu thương, đùm bọc: Tên Xính mang theo thông điệp về tình yêu thương, sự đùm bọc, che chở trong gia đình và xã hội.
Tên Xính nói lên điều gì về tính cách và con người?
Hoạt bát, Năng động, Hài hước, Vui vẻ, Sôi nổi là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Xính cho con.
Tên Xính phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Xính là tên dành cho Nữ giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Xính đều là Nữ giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé gái.
Tên Xính có phổ biến tại Việt Nam không?
Tên Xính không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 2.752 trong dữ liệu tên 1 chữ của Từ điển tên. Tên Xính được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.
Ý nghĩa Hán Việt của tên Xính là gì?
Trong Hán Việt, tên Xính có 4 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Xính phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 听: Xúng xính.
- 酲: Xúng xính.
- 聽: Nghe, lắng nghe, xính vính (lảo đảo), xúng xính (tả tiếng động nhẹ phát ra từ tiếng bước chân đi lại).
Trong phong thuỷ, tên Xính mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên Xính thuộc Mệnh Kim, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thổ sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Thần số học tên Xính: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?
Con số linh hồn 9: Được là chính mình khi được cống hiến với những điều thiêng liêng nhất. Muốn trở thành một người Nhân đạo Nhân ái, người góp phần làm cho thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn. Muốn sử dụng mọi cơ hội được trao để thúc đẩy hòa bình, thống nhất, hiểu biết, tha thứ và tình yêu đại chúng.
Thần số học tên Xính: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?
Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng
Thần số học tên Xính: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?
Con số tên riêng 1: Có ý chí, sức mạnh, lòng quyết tâm, sự sáng tạo, kỷ luật, độc lập để đưa số 1 tới vị trí lãnh đạo. Làm chủ vận mệnh và đường đời của mình, hạnh phúc khi nắm quyền, có tính độc lập mạnh mẽ