Từ điển tên

Tên Ý LaiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Ý Lai

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Ý Lai.

3 lượt xem

Ý nghĩa đệm Ý tên Lai

Tên đệm Ý

Đệm Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Tên chính Lai

Chưa được giải nghĩa

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Ý Lai

Tên ghép với đệm Ý

Có tổng số 90 tên ghép với đệm Ý trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Ý. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Ý Ty, Ý Khánh, Ý Hiệp, Ý Lệ, Ý Nghi, Ý Nguyên, Ý Bâu, Ý Ân, Ý Hinh,

Đệm ghép với tên Lai

Có tổng số 51 đệm ghép với tên Lai trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Lai. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Trọng Lai, Quan Lai, Thới Lai, Tấn Lai, Phi Lai, Lê Lai, Ân Lai, Phong Lai, Vân Lai,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Ý Lai

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Ý Lai được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ý Lai. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Ý Lai

Giới tính

Tên Ý Lai thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ý Lai. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Ý kết hợp với tên Lai có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Ý và giới tính của người có tên Lai. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Ý Lai đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Ý Lai trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Ý Lai trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Ý Lai trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Ý Lai trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Ý Lai bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Ý Lai có tổng cộng 126 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Ý Lai trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Ý là mệnh Kim và Tên Lai là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Ý Lai cần xác định rõ ràng đệm Ý và tên Lai được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Ý Lai trong Hán Việt và Phong thủy qua 126 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Ý Lai trong thần số học

Bảng quy đổi tên Ý Lai sang thần số học
Ý LAI
719
3

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Ý Lai

Tên tiếng Anh cho tên Ý Lai
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sage 意𫼲
  • 意 - ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)
  • 𫼲 - lay động
Deana 薏𫼲
  • 薏 - ý di (một loại hạt)
  • 𫼲 - lay động
Danette 懿𫼲
  • 懿 - Ý đức (gương mẫu)
  • 𫼲 - lay động
Dorinda 鷾𫼲
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 𫼲 - lay động
Debbra 鐿𫼲
  • 鐿 - ý (chất ytterbium (Yb))
  • 𫼲 - lay động
Delane 镱𫼲
  • 镱 - ý (cơm nát, cơm thiu)
  • 𫼲 - lay động

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Ý Lai đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Ý Lai

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Ý Lai

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Ý Lai / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu