No ad for you

Ý nghĩa tên đệm Thân

Theo nghĩa Hán Việt, chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Đệm Thân thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, đệm Thân cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Thân

Đệm Thân hơi nghiêng về nữ tính, nhưng vẫn có thể dùng để làm tên lót cho cả bé trai và bé gái.

Giới tính thường dùng

Tên đệm Thân được dùng cho Cả Nam và Nữ, nhưng hơi nghiêng về nữ giới. Khi đặt tên với đệm Thân cho con, nên lưu ý chọn tên chính phù hợp để làm nổi bật giới tính của bé trai hay bé gái.

Cách chọn tên hay với đệm Thân

Trong tiếng Việt, tên đệm Thân (không dấu) là thanh bằng cao. Theo âm luật bằng - trắc đệm Thân dễ dàng kết hợp hài hòa với các thanh dấu khác. Vì vậy, các bậc phụ huynh có thể thoải mái chọn tên theo dấu bất kỳ sao cho phù hợp với giới tính của bé. Một số tên ghép hay với đệm Thân như:

Tham khảo thêm: Danh sách 34 tên ghép với chữ Thân hay cho bé trai và bé gái.

Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Thân

Mức Độ phổ biến

Đệm "Thân" rất hiếm gặp trong tên người Việt và có xu hướng sử dụng không thay đổi những năm gần đây.

Thân là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 351 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.

Xu hướng sử dụng

Mặc dù tên đệm "Thân" có sự tăng trưởng ổn định, nhưng xu hướng sử dụng gần đây đang giảm dần. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.

Mức độ phân bổ

Tên đệm Thân vẫn hiện diện tại Tây Ninh. Tại đây, ước tính với hơn 2.000 người thì có một người mang đệm Thân. Các khu vực ít hơn như Quảng Trị, Lai Châu và Quàng Nam.

No ad for you

Đệm Thân trong tiếng Việt

Định nghĩa Thân trong Từ điển tiếng Việt

1. Danh từ

Phần chính, nơi chứa đựng các cơ quan bên trong của cơ thể động vật, hoặc mang hoa lá của cơ thể thực vật. Ví dụ:

  • Thân cây.
  • Thân người.
  • Sâu đục thân.
2. Danh từ

Cơ thể con người, về mặt là thể xác, thể lực, nói chung. Ví dụ:

  • Đau toàn thân.
  • Tấm thân to lớn.
  • Đồng nghĩa: thân thể.
3. Danh từ

Phần giữa và lớn hơn cả, thường là nơi để chứa đựng, hoặc mang nội dung chính. Ví dụ:

  • Thân tàu làm bằng thép.
  • Phần thân bài.
  • Thân đê.
4. Danh từ

Bộ phận chính của áo, quần, được thiết kế theo kích thước nhất định. Ví dụ:

  • Thân quần.
  • Thân áo.
5. Danh từ

Cái cá nhân, cái riêng tư của mỗi người. Ví dụ:

  • Chỉ biết lo cho thân mình.
  • Được sướng thân.
6. Danh từ

(thường viết hoa) kí hiệu thứ chín trong địa chi (lấy khỉ làm tượng trưng; sau mùi, trước dậu), dùng trong phép đếm thời gian cổ truyền của Trung Quốc và một số nước châu á, trong đó có Việt Nam.

Ví dụ: Tuổi Thân (sinh vào một năm Thân).

7. Tính từ

Có quan hệ rất gần gũi và gắn bó mật thiết với nhau. Ví dụ:

  • Hai người rất thân nhau.
  • Đôi bạn thân.
  • Trái nghĩa: dưng, sơ.

Cách đánh vần Thân trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • T
  • h
  • â
  • n

Các từ ghép với Thân trong Tiếng Việt

Trong từ điển Tiếng Việt, "Thân" xuất hiện trong 90 từ ghép điển hình như: người thân, thân từ, làm thân, thành thân...

Đệm Thân trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Đệm Thân trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên đệm Thân có 10 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Thân phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Năm thân (con khỉ).
  • : Bình thân, thoải mái, dễ chịu.
  • : Thân thể của con người.

Đệm Thân trong Phong thủy

Phong thủy ngũ hành tên đệm Thân thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Bình luận về tên đệm Thân

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Thân

Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Thân là gì?

Theo nghĩa Hán Việt, chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Đệm Thân thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, đệm Thân cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Đệm (tên lót) Thân phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Tên đệm Thân được dùng cho Cả Nam và Nữ, nhưng hơi nghiêng về nữ giới. Khi đặt tên với đệm Thân cho con, nên lưu ý chọn tên chính phù hợp để làm nổi bật giới tính của bé trai hay bé gái.

Đệm (tên lót) Thân có phổ biến tại Việt Nam không?

Thân là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 351 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.

Xu hướng sử dụng đệm (tên lót) Thân hiện nay thế nào?

Mặc dù tên đệm "Thân" có sự tăng trưởng ổn định, nhưng xu hướng sử dụng gần đây đang giảm dần. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.

Tỉnh/thành phố nào có nhiều người dùng đệm (tên lót) Thân nhất?

Tên đệm Thân vẫn hiện diện tại Tây Ninh. Tại đây, ước tính với hơn 2.000 người thì có một người mang đệm Thân. Các khu vực ít hơn như Quảng Trị, Lai Châu và Quàng Nam.

Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Thân là gì?

Trong Hán Việt, tên đệm Thân có 10 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Thân phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : Năm thân (con khỉ).
  • : Bình thân, thoải mái, dễ chịu.
  • : Thân thể của con người.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Thân mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên đệm Thân thuộc Mệnh Kim, khi kết hợp với tên mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.

No ad for you

Danh mục Từ điển tên