Từ điển tên

Tên Thân ChiếnÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thân Chiến

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thân Chiến.

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thân tên Chiến

Tên đệm Thân

Theo nghĩa Hán Việt, chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Đệm "Thân" thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, đệm "Thân" cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Tên chính Chiến

"Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Thân Chiến

Tên ghép với đệm Thân

Có tổng số 14 tên ghép với đệm Thân trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thân Phúc, Thân Thể, Thân Giáp, Thân Diễm, Thân Quý, Thân Thiết, Thân Bạn, Thân Đức, Thân Tòng,

Đệm ghép với tên Chiến

Có tổng số 99 đệm ghép với tên Chiến trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chiến. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mỹ Chiến, Kháng Chiến, Cao Chiến, Diên Chiến, Kỳ Chiến, Song Chiến, Y Chiến, Bích Chiến, Trường Chiến,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thân Chiến

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thân Chiến được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thân Chiến. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thân Chiến

Giới tính

Tên Thân Chiến thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thân Chiến. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thân kết hợp với tên Chiến có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thân và giới tính của người có tên Chiến. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thân Chiến đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thân Chiến trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thân Chiến trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thân Chiến trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thân Chiến trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thân Chiến bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thân Chiến có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thân Chiến trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thân là mệnh Kim và Tên Chiến là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thân Chiến cần xác định rõ ràng đệm Thân và tên Chiến được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thân Chiến trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thân Chiến trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thân Chiến sang thần số học
THÂN CHIN
195
285385

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thân Chiến

Tên tiếng Anh cho tên Thân Chiến
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Benjamin 身𧂁
  • 身 - thân mình
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Devon 申𧂁
  • 申 - năm thân (khỉ)
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Kyla 伸𧂁
  • 伸 - bình thân
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Alfonso 绅𧂁
  • 绅 - thân (đai lưng); thân sĩ
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Harris 砷𧂁
  • 砷 - thân (thạch tín)
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Judson 紳𧂁
  • 紳 - thân (đai lưng); thân sĩ
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Crawford 抻𧂁
  • 抻 - thân (kéo giãn, giãn ra)
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Cornelious 呻𧂁
  • 呻 - thân (rên rỉ)
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Buren 亲𧂁
  • 亲 - song thân (cha mẹ); thân cận
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu
Burnie 親𧂁
  • 親 - thân thiết
  • 𧂁 - chiến tranh, chiến đấu

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thân Chiến đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thân Chiến

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thân Chiến

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thân Chiến / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu