Từ điển tên

Tên Bé ThìÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bé Thì

Bé Thì là một cái tên tiếng Việt dành cho cả nam và nữ, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp:* Trong tiếng Hán: Thì (時) có nghĩa là thời gian, thời điểm. Tên Bé Thì hàm ý một người có ý thức về thời gian, biết trân trọng từng khoảnh khắc.* Tính cách: Người tên Bé Thì thường nhanh nhẹn, hoạt bát, có khả năng ứng biến linh hoạt trước mọi tình huống. Họ thích sự năng động, luôn tìm kiếm những cơ hội mới để phát triển bản thân.* Sự nghiệp: Những người tên Bé Thì có khả năng lãnh đạo tốt, thích hợp với các công việc đòi hỏi sự giao tiếp và thuyết phục. Họ cũng có tài năng trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.* Tình duyên: Người tên Bé Thì thường có duyên với người khác phái, dễ dàng thu hút người khác nhờ sự thông minh và dí dỏm của mình. Họ là người chung thủy, biết vun đắp cho hạnh phúc gia đình. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bé tên Thì

Tên đệm

"Bé" là chỉ người có dung mạo nhỏ nhắn đáng yêu, tính cách của" Bé" là người hòa đồng hoạt bát nhí nhảnh. Ngoài ra "Bé" còn là cách gọi thân mật của mẹ đối với con cái, nó thể hiện một tình yêu thương.

Tên chính Thì

Nghĩa Hán Việt là khoảng thời gian, thể hiện sự việc phân định rõ ràng, chỉ định cụ thể chính xác, minh bạch.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Bé Thì

Tên ghép với đệm Bé

Có tổng số 135 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bé. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bé Trang, Bé Xôn, Bé Diệp, Bé Thư, Bé Nghi, Bé Thuận, Bé Nhiên, Bé Chân, Bé Ánh,

Đệm ghép với tên Thì

Có tổng số 15 đệm ghép với tên Thì trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thì. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Quang Thì, Xuân Thì, Hoàng Thì, Tâm Thì, Thanh Thì, Mai Thì, Thu Thì, Ngọc Thì, Minh Thì,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bé Thì

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bé Thì được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bé Thì. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bé Thì

Giới tính

Tên Bé Thì thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bé Thì. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bé kết hợp với tên Thì có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bé và giới tính của người có tên Thì. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bé Thì đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bé Thì trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bé Thì trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bé Thì trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bé Thì trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bé Thì bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bé Thì có tổng cộng 63 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bé Thì trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bé là mệnh Thủy và Tên Thì là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bé Thì cần xác định rõ ràng đệm Bé và tên Thì được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bé Thì trong Hán Việt và Phong thủy qua 63 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bé Thì trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bé Thì sang thần số học
BÉ THÌ
59
228

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Bé Thì

Tên tiếng Anh cho tên Bé Thì
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Cedric 閉𬀦
  • 閉 - bấy lâu
  • 𬀦 - thì giờ
Monte 𡮤𬀦
  • 𡮤 - bé bỏng
  • 𬀦 - thì giờ
Michel 𡮥𬀦
  • 𡮥 - bé bỏng
  • 𬀦 - thì giờ
Danial 𡭬𬀦
  • 𡭬 - bé nhỏ, con bé, thằng bé
  • 𬀦 - thì giờ
Chauncey 𡮩𬀦
  • 𡮩 - bé bỏng
  • 𬀦 - thì giờ
Franky 𡮌𬀦
  • 𡮌 - bé bỏng
  • 𬀦 - thì giờ
Joenathan 𡮣𬀦
  • 𡮣 - bé bỏng
  • 𬀦 - thì giờ

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bé Thì đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bé Thì

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bé Thì

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bé Thì / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu