Từ điển tên

Tên Bích GiaoÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Giao

Theo nghĩa Hán - Việt "Bích" là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương."Giao" là loài cỏ giao, có tiếng tăm vững bền."Bích Giao" Con là loài đá quý, trong sáng bền vững.Ba mẹ mong muốn ở con cũng trở nên trong sáng bền vững như loại đã quý có từ lâu đời. Sửa bởi Từ điển tên

87 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Giao

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Giao

Giao là tên của loài cỏ giao, có tiếng tăm vững bền hoặc có thể là Giao long hoặc thuồng luồng

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với Bích Giao

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Na, Bích Nhã, Bích Thiên, Bích Thụy, Bích Toàn, Bích Thuyền, Bích My, Bích Khuyên, Bích Xuân,

Đệm ghép với tên Giao

Có tổng số 73 đệm ghép với tên Giao trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Giao. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ái Giao, Hạ Giao, Mộng Giao, Nhật Giao, Thiên Giao, Tuyết Giao, Kim Giao, Xuân Giao, Phương Giao,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Giao

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bích Giao được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Giao. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Giao

Giới tính

Tên Bích Giao thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Giao. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Giao có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Giao. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Giao đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Giao trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Giao trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bích Giao trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Giao trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Giao bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Giao có tổng cộng 91 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Giao trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Giao là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Giao cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Giao được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Giao trong Hán Việt và Phong thủy qua 91 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Giao trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Giao sang thần số học
BÍCH GIAO
9916
2387

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Giao

Tên tiếng Anh cho tên Bích Giao
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 碧鮻
  • 碧 - ngọc bích
  • 鮻 - giao (cá mập)
Rhiannon 辟鲛
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 鲛 - giao (cá mập)
Latrice 甓鲛
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
  • 鲛 - giao (cá mập)
Tanika 迫鮫
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 鮫 - giao (cá mập)
Sherita 廹鲛
  • 廹 - bức bách; cấp bách
  • 鲛 - giao (cá mập)
Suellen 迫鲛
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 鲛 - giao (cá mập)
Nakisha 碧跤
  • 碧 - ngọc bích
  • 跤 - suất giao (té ngã)
Sirena 辟膠
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 膠 - giao bố (vải dính); giao bì (cao su)
Shawana 辟搅
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 搅 - giao động; giao hoà
Katrice 壁鮻
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
  • 鮻 - giao (cá mập)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Giao đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Giao

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Giao

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Giao / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu