Vy
Tên Vy có nghĩa là đẹp, xinh, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và thu hút.
Tìm kiếm những cái tên Thuỳ mị hay cho bé gái, toát lên vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao, giúp bé trở nên duyên dáng, nữ tính và thu hút.
Thuỳ mị là một tính từ miêu tả sự dịu dàng, thanh tao, duyên dáng và có nét đẹp thu hút. Nó thường được sử dụng để miêu tả một người phụ nữ có phong thái thanh lịch, nhẹ nhàng, và đầy nữ tính. Nét đẹp thuỳ mị toát ra từ bên trong, thể hiện qua cách cư xử, lời nói, và cả ngoại hình. Nó mang ý nghĩa sâu sắc về sự tinh tế, thanh tao và thanh lịch, thể hiện sự thu hút của một người phụ nữ.
Đặt tên con mang ý nghĩa "Thùy mị" không chỉ thể hiện mong muốn con có vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính mà còn kỳ vọng con sẽ có tính cách ôn hòa, biết cách cư xử nhã nhặn, lịch thiệp, được mọi người yêu quý, từ đó xây dựng được các mối quan hệ tốt đẹp và có cuộc sống hạnh phúc, bình yên.
Danh sách những tên trong nhóm Thuỳ mị hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Vy có nghĩa là đẹp, xinh, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và thu hút.
Tên Nhung có nghĩa là mềm mại, nhẹ nhàng, thể hiện sự dịu dàng, thanh lịch và nữ tính.
Tên Nga có nghĩa là nước Nga, tượng trưng cho sự rộng lớn, hùng vĩ.
Chi có nghĩa là cành, nhánh, chi nhánh, tượng trưng cho sự phát triển, sinh sôi, nảy nở.
Tên Thu có nghĩa là mùa thu, tượng trưng cho sự lãng mạn, trữ tình và đẹp đẽ.
Tên Thuỳ có nghĩa là thanh tao, đoan trang, thể hiện sự dịu dàng và thanh lịch.
Tên Thoa có nghĩa là thoảng nhẹ, êm ái, bay bổng, thể hiện sự dịu dàng và thanh lịch.
Niê có nghĩa là người con gái xinh đẹp, dịu dàng, duyên dáng, thông minh, lanh lợi.
Tên Sen có nghĩa là loài hoa sen, tượng trưng cho sự thanh cao, tinh khiết, trong trắng.
Tên Ny có nghĩa là con gái, thiếu nữ, thể hiện sự xinh đẹp, dịu dàng.
Tên Lụa có nghĩa là loại vải mềm mại, óng ả, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng và sang trọng.
Nhu có nghĩa là mềm mại, dịu dàng, tượng trưng cho sự nữ tính, thanh lịch.
Tên Nhài có nghĩa là hoa nhài, tượng trưng cho sự thanh tao, tinh khiết, thuần khiết và đẹp đẽ.
Mỵ có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thu hút, thể hiện sự quyến rũ, duyên dáng.
Tên Muội có nghĩa là em gái, thể hiện sự thân thiết và yêu thương.
Tên Thuy có nghĩa là thuỷ chung, son sắt, thể hiện sự chung thuỷ, bền vững.
Tên Ngần có nghĩa là ngần ngại, do dự, thể hiện sự e dè, thận trọng.
Tên Gái có nghĩa là nữ giới, con gái, thể hiện sự dịu dàng, thanh tao.
Tuy có nghĩa là mặc dù, dù rằng, thể hiện sự nhẫn nại, kiên trì.
Tên Mỷ có nghĩa là đẹp, xinh, thể hiện sự thanh tao và quyến rũ.
Ayũn có nghĩa là an ủi, an nhiên, tượng trưng cho sự hiền dịu, nhẹ nhàng, thanh tao.
Lả có nghĩa là sự lả lơi, duyên dáng, thể hiện sự mềm mại và nữ tính.
Tên Thuỹ có nghĩa là nước, sông, thể hiện sự dịu dàng và thanh tao.
Lừa dối, dụ dỗ.
Tên Kia có nghĩa là chỉ nơi xa, nơi đó, tượng trưng cho sự mơ mộng và hướng về tương lai.
Nhuỵ có nghĩa là nhụy hoa, phần quan trọng của hoa, thể hiện sự tinh tế, vẻ đẹp.
Loại hoa đẹp, tượng trưng cho sự thanh tao, thuần khiết.
Phai có nghĩa là nhạt dần, mờ dần, thể hiện sự thay đổi, sự biến mất, sự kết thúc.
Tên Dìa có nghĩa là rìa, mép, thể hiện sự đơn giản, mộc mạc và gần gũi.
Tên Duật có nghĩa là tuân theo luật lệ, quy định, thể hiện sự nghiêm chỉnh, kỷ luật và có nguyên tắc.